STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111331 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen RPN1/MECOM |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-6N60-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111332 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen TP53 (17p13.1) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-8L64-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111333 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến gen ung thư máu bằng giải trình tự gen thế hệ mới |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
NGB-003-170622
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2022
|
|
111334 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến mất đoạn CSF1R |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N03-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111335 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến mất đoạn D20S108 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N02-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111336 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen ATM/CEP 11 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N55-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111337 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen BCL2 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N51-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111338 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen BCR/ABL1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N54-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111339 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen CBFB |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N44-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111340 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen CCND1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N38-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111341 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-8L63-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111342 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/CCND1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-8L58-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111343 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/CCND1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N33-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111344 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/FGFR3 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-1N69-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111345 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/MAF |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N32-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111346 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/MALT1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N47-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111347 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen IGH/MYC |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-4N10-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111348 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen MYC |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-1N63-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111349 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen RARA |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N46-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111350 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen RUNX1/RUNX1T1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-8L70-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111351 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen SNRPN |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-6N27-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111352 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng gen TP53 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N56-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111353 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng nhiễm sắc thể 1p36 và 19q13 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-4N60-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111354 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính đột biến vùng nhiễm sắc thể 4q12 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-5N52-R1
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
111355 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính α-methylacyl-CoA racemase (p504s) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3649/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2023
|
|
111356 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính/định lượng DNA do phòng thí nghiệm phát triển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
QMD-RA-D-07-09/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
111357 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính/định lượng RNA do phòng thí nghiệm phát triển |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
QMD-RA-D-07-09/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2023
|
|
111358 |
Thuốc thử xét nghiệm độ nhạy của trực khuẩn Gram âm hiếu khí với các thuốc kháng sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
05/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
111359 |
Thuốc thử xét nghiệm độ nhạy của trực khuẩn Gram âm hiếu khí với các thuốc kháng sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
05/2024/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
111360 |
Thuốc thử xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
17/2022/ĐD-PL
|
|
Đã thu hồi
13/12/2022
|
|