STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111361 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể kháng SARS-CoV-2 dùng cho máy xét nghiệm ELISA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
04-TC-SARV/200000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
111362 |
Thuốc thử xét nghiệm đường huyết trong máu bằng phương pháp Hexokinase. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
111363 |
Thuốc thử xử lý mẫu FISH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE |
002.1222/PKD.BPL.NGS
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
111364 |
Thuốc thử y tế chạy cho Máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
531/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/06/2020
|
|
111365 |
Thuốc thử đa màu đếm tế bào CD3/CD16+ CD56/CD45/CD19 dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191048 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
111366 |
Thuốc thử đếm số lượng bạch cầu còn lại trong các chế phẩm máu đã loại bạch cầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
48/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
111367 |
Thuốc thử định danh nhanh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ các vi khuẩn gram âm hiếu khí và kỵ khí tuỳ tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210160 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
19/03/2021
|
|
111368 |
Thuốc thử định danh nhóm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1753/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
111369 |
Thuốc thử định danh nhóm máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
21/2023/QALAB-PL
|
|
Đã thu hồi
12/04/2023
|
|
111370 |
Thuốc thử định danh nhóm máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
27/2022/QALAB-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2023
|
|
111371 |
Thuốc thử định danh và phát hiện β-lactamase ở loài Neisseria, loài Haemophilus, Branhamella catarrhalis và Gardnerella vaginalis; xác định kiểu sinh học của Haemophilus influenzae và Haemophilus parainfluenzae |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
255/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
111372 |
Thuốc thử định danh và xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn gram âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210521-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
26/07/2021
|
|
111373 |
Thuốc thử định danh và xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn Streptococcus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210525-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
111374 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
272/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
111375 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn kỵ khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
134/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
111376 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn Neisseria và Haemophilus |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220313-10.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
111377 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện/ hiếu khí phát triển nhanh/ cầu khuẩn gram dương hiếu khí khó nuôi cấy/ Listeria monocytogenes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-714/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111378 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện/ hiếu khí phát triển nhanh/ hiếu khí khó nuôi cấy/ Listeria monocytogenes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-704/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111379 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện/ hiếu khí phát triển nhanh/ hiếu khí khó nuôi cấy/ Listeria monocytogenes) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
194/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
111380 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (trực khuẩn gram âm hiếu khí và kỵ khí không bắt buộc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-707/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111381 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm kỵ khí không bắt buộc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-706/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111382 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm kỵ khí không bắt buộc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-708/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
09/07/2020
|
|
111383 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ (trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm kỵ khí không bắt buộc) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-799/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
111384 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, cầu khuẩn gram dương hiếu khí khó nuôi cấy, Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
366/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
111385 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, cầu khuẩn gram dương hiếu khí khó nuôi cấy, Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
358/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
111386 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và hiếu-kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
360/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
111387 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
32/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
111388 |
Thuốc thử định lượng xét nghiệm xác định sự phân hủy Fibrinogen (Fib) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
111389 |
Thuốc thử định lượng điện giải Natri, Kali, Chlorua, Calci, pH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
190522/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
111390 |
Thuốc thử định nhóm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0134 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|