STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111391 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
191/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
111392 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
111393 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
131/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
111394 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
501/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại TPHCM |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
111395 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
399/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
111396 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
717/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
111397 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
17/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
111398 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
496/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
111399 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
443/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
111400 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
63/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
111401 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
284/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và TBYT Long Bình |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
111402 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
230/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
111403 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
38 / 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
111404 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
07/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
111405 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
38/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
111406 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
476 /21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2022
|
|
111407 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
406/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
111408 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
423/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
111409 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
67/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
111410 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
195B/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế An Vinh |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
111411 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
196B/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế An Vinh |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
111412 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
05/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
111413 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
83/ 170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hà Nội IEC |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
111414 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
382 /21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
111415 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
591/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phân Phối VM |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
111416 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
88/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
111417 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
37A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
111418 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
425A/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2023
|
|
111419 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
36/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2023
|
|
111420 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
218A/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2023
|
|