STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111391 |
Thuốc thử định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
32/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
111392 |
Thuốc thử định lượng xét nghiệm xác định sự phân hủy Fibrinogen (Fib) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
04-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
02/06/2022
|
|
111393 |
Thuốc thử định lượng điện giải Natri, Kali, Chlorua, Calci, pH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
190522/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
111394 |
Thuốc thử định nhóm máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0134 PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
111395 |
Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin - PF4 phương pháp Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
39.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
111396 |
Thuốc thử định tính kháng thể IgG kháng heparin - PF4 phương pháp Elisa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
39.23-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
111397 |
Thuốc thử định tính nhóm máu hệ ABO phương pháp hồng cầu mẫu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-240/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
111398 |
Thuốc thử định tính yếu tố V Leiden |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
31.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
111399 |
Thuốc thử định tính yếu tố V Leiden |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
31A.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
111400 |
Thuốc thử đo CRP và Bộ hiệu chuẩn CRP L1,L2 |
TTBYT Loại B |
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
ĐPC/BILIM-03/2023
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
111401 |
Thuốc thử đo lường thụ thể kháng đông tiểu cầu đặc hiệu ADP (P2Y12) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
35.22-STG/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
111402 |
Thuốc thử đo thời gian Thrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
08.22-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
111403 |
Thuốc thử đo thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
08A.23-TCA/PL-MYG
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
111404 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-193/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
15/07/2020
|
|
111405 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-194/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
16/07/2020
|
|
111406 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-195/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
16/07/2020
|
|
111407 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-300/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
16/07/2020
|
|
111408 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-327/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
16/07/2020
|
|
111409 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-376/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Đã thu hồi
17/07/2020
|
|
111410 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-377/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
111411 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-378/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
111412 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-379/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
111413 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-380/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
111414 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn và chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-381/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
111415 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm bán định lượng tự kháng thể IgG kháng CCP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3417/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
111416 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng amikacin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
201/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2023
|
|
111417 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C-Peptid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
220/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
111418 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng C-Peptid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
48/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
111419 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng calci |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
136/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
111420 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
17/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|