STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111421 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cu (Đồng) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
09/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
111422 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng D-dimer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
265/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2022
|
|
111423 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
222/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
111424 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
50/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
111425 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng fructose |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
252/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
111426 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
180/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
111427 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
255/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
111428 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
99/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
111429 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
100/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
111430 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HCG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
34/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
111431 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kẽm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
108/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
111432 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus (CMV) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4022/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
111433 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng HEV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3887/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111434 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
41/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
111435 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng lipase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
193/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
111436 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Methotrexate |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
238/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
111437 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
47/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
25/06/2021
|
|
111438 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
158/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
111439 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
45/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
24/06/2021
|
|
111440 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ure |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
157/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
111441 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng URINARY-CSF PROTEIN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THIẾT BỊ THIÊN AN |
21/2023/BPL-TA-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|
111442 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
10/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/01/2023
|
|
111443 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
221/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
111444 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
49/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
111445 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính ái lực của kháng thể IgG kháng Toxoplasma gondii |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4107/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
111446 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính các kháng thể kháng Treponema pallidum |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4007/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
111447 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3896/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111448 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1 (bao gồm nhóm O) và HIV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3892/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111449 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4009/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/02/2024
|
|
111450 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1655/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
28/05/2021
|
|