STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111451 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1655/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi
28/05/2021
|
|
111452 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3229/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111453 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3227/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111454 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3552/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111455 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3553/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111456 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3554/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
111457 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3894/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111458 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng cytomegalovirus (CMV) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4130/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
111459 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3231/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111460 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng EBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3232/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
111461 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4023/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
111462 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3888/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111463 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4020/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
111464 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút viêm gan A |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4094/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
111465 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBeAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3901/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
111466 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3895/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111467 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4076/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
111468 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể lớp IgG kháng HSV-2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3770/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2023
|
|
111469 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3337/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
111470 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính và định lượng HBeAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3890/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2023
|
|
111471 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng TSI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
36/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
111472 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
01122021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Kỹ thuật TPCOM |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
111473 |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính kháng thể IgE đặc hiệu với tác nhân gây dị ứng hít phải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
34/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
111474 |
Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
399G/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
111475 |
Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
399G/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT BKT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
111476 |
Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
399H/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật BKT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
111477 |
Thuốc thử, hóa chất chẩn đoán dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
399H/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Kỹ Thuật BKT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
111478 |
Thuốc thử, Test thử , vật liệu kiểm soát chẩn đoán Invitro dùng cho máy phân tích khí máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
2206221/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
111479 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát và chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1105226/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
111480 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 12 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-7J22-12-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|