STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111481 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm phát hiện số lượng nhiễm sắc thể 8 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-7J22-08-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111482 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm số lượng nhiễm sắc thể X, Y |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-AMD-7J22-50-R1
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2023
|
|
111483 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính yếu tố V Leiden |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
32/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
111484 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán In vitro dùng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1808225/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
111485 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
0905225/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
111486 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
160523/PLYT-TP
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
111487 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
220922/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
111488 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
1105222/PLYT-TPC
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
111489 |
Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
05012021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
111490 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220401-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
111491 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220401-12.BDB/BPL
|
|
Đã thu hồi
01/04/2022
|
|
111492 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220401-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2022
|
|
111493 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220404-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
111494 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220404-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
111495 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220406-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
111496 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220406-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
111497 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220406-13.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
111498 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220324-13.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
111499 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220324-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
111500 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220324-14.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
111501 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220624-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111502 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD13 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220624-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111503 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD15 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220324-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
111504 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220722-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
111505 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220727-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
111506 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220727-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
111507 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD16 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220728-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
29/07/2022
|
|
111508 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220512-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
111509 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220419-11.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
111510 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220419-12.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|