STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111541 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định quần thể tế bào biểu hiện HLA-B27 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
159/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
111542 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
46/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
111543 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
52/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
111544 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
33/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
111545 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
22/2024/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2024
|
|
111546 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
83/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2021
|
|
111547 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
06/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
111548 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
02-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
111549 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-225/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
111550 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Prothrombin (PT) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
05/2024/HUMAN-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
111551 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
17/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2023
|
|
111552 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
38/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
111553 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
28/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
111554 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
14/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/07/2021
|
|
111555 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin Owrens |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2275/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
111556 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
0042024/KQPL-TP
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
111557 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian PT |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
39/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/10/2023
|
|
111558 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
27/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
111559 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
42/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
111560 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
32/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
111561 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3928/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
111562 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-222/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
111563 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
193/Biolabo-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
111564 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
05/2024/HUMAN-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2024
|
|
111565 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2271/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
111566 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (APTT) trong huyết tương người |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-224/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
111567 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2278/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
111568 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2279/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|
111569 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (APTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
247/Helena -2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực
04/11/2021
|
|
111570 |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2273/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2022
|
|