STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111541 |
Thước đo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1653/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
111542 |
Thước đo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
130/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
111543 |
Thước đo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
498/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
111544 |
Thước đo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
01/2022/MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/02/2022
|
|
111545 |
Thước đo (Caliper) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1510/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
111546 |
Thước đo (Caliper) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
06/1506/MERAT-2020
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực
20/06/2020
|
|
111547 |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
6/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
111548 |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1002/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
111549 |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0010-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
111550 |
Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm – CVP Manometer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1698/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|
111551 |
Thước đo bằng silicone |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1971/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
111552 |
Thước đo chiều cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
326-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|
111553 |
Thước đo chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1459/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
111554 |
Thước đo chỉnh nha - Khay lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04200918
|
Công ty TNHH Thiết bị Y nha khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
111555 |
Thước đo cung chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
111556 |
Thước đo dùng cho MAGNEZIX® Pin |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
111557 |
Thước đo dùng cho XO |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
03/DA-CMD-BPL
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
111558 |
Thước đo gân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
05/DA-CMD-BPL
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
111559 |
Thước đo khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018297 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NAM HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
111560 |
Thước đo kích cỡ chỏm xương đùi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-122-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
111561 |
Thước đo lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1075/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
111562 |
Thước đo lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
140424B/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2024
|
|
111563 |
Thước đo mắc cài |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0212/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
07/12/2019
|
|
111564 |
Thước đo mắc cài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1075/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
111565 |
Thước đo mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
171-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bảo Hoàng Khánh Linh |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
111566 |
Thước đo nha chu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
714/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
111567 |
Thước đo nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210563-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
111568 |
Thước đo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
590/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
111569 |
Thước đo phim chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
111570 |
Thước đo tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT....
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|