STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111571 |
Thước đo phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
590/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Đã thu hồi
05/12/2019
|
|
111572 |
Thước đo phim chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1125/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
111573 |
Thước đo tử cung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT....
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
111574 |
Thước đo tử cung; Móc Vòng; Mỏ vịt trung |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02101117
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
111575 |
Thước đo vít |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
02/10/2019
|
|
111576 |
Thước đo độ nghiêng đặt trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
111577 |
Thước đo độ lồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
06190817
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
111578 |
Thước đo độ nghiêng đặt trụ răng cấy ghép |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190280.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
111579 |
Thước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
111580 |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
200423/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
111581 |
Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
200223/KQPL-QUANGPHAT
|
|
Đã thu hồi
03/04/2023
|
|
111582 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng 1,5-AG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-27-160/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
111583 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium (Ca) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
202204008/Salubris-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/04/2022
|
|
111584 |
Thuốc thử xét nghiệm định tính DNA Trichomonas vaginalis (TV) và/hoặc Mycoplasma genitalium (MG) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
QMD-RA-D-07-27/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2023
|
|
111585 |
THỤT TÁO BÓN ENDOLAX |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
PL/03/08/23/CZ
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
111586 |
THỤT TÁO BÓN ENDOLAX KIDS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CZ PHARMA |
PL/04/08/23/CZ
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
111587 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
111588 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
111589 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
111590 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
18621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/03/2021
|
|
111591 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
137/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
111592 |
Thuỷ tinh thể mềm, một mảnh |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
40_2017
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Minh Châu |
Còn hiệu lực
04/03/2020
|
|
111593 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
103/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
111594 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
96/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
111595 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
71/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
111596 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
66/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
13/06/2019
|
|
111597 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
33-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
111598 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
89/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
111599 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
54/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
111600 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
25/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|