STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111601 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3062/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
111602 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3156/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
111603 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase (CK) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2468/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
111604 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatine Kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
03/2022/pl-au
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
111605 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase-MB (CK-MB) trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
01MD-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
111606 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
118/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
111607 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
244/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
111608 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
35/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
111609 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-170/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
111610 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2183/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111611 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0013
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
111612 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2411/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111613 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2412/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111614 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2415/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
111615 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0051
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
111616 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2641/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
111617 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0081
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
111618 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0081a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
111619 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3167/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
111620 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3184/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2022
|
|
111621 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
111622 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
111623 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
111624 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
111625 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0131
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
111626 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4032/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2024
|
|
111627 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111628 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111629 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
111630 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|