STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111841 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1987/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
111842 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
0101-2023/MEGA-ROHTO
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
111843 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
229/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
111844 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
0002/2023-NM/PLTTBYT/TTT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
111845 |
Thuỷ Tinh Thể Nhân Tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
09/PL-MN/2022
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
111846 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
27/082022/PL-APL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
111847 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
115/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2023
|
|
111848 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
05-2023/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111849 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
06-2023/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111850 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
2203/2023/PLBA-IOL CIMA
|
|
Còn hiệu lực
24/03/2023
|
|
111851 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4046-8PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
111852 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
03/NTS-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
111853 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2889 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2023
|
|
111854 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
021/VJS-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
111855 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
216/170000043/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
111856 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
2302-IME/BPL-HN
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
111857 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-26-2023
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2023
|
|
111858 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
006-2023/AH-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
111859 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
CZV-LTR-TLPL-51-2023
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
111860 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
0003/2023-NM/PLTTBYT/TTT
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2023
|
|
111861 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
09/2023/BPLIOLRU-BK
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
111862 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
03/2023/BPLIOLRU-BK
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
111863 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
675/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
111864 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
675/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
111865 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
675/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2023
|
|
111866 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
806/2023/PL
|
|
Đã thu hồi
18/09/2023
|
|
111867 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
202023/BPLIOLRAYNER-BK
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
111868 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
26/2023/RAYNER-BA
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
111869 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
01.2023/PL-HUNGVI
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
111870 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
071/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|