STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111841 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
SDB/F-01
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
111842 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, myoglobin, Troponin I |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
111843 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
111844 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CK-MB, Troponin I, BNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
111845 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
011702/2024/PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
17/02/2024
|
|
111846 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111847 |
Thẻ xét nghiệm định lượng CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
10/2024PL-TP
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
111848 |
Thẻ xét nghiệm định lượng D-Dimer |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
SDB/F-01
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
111849 |
Thẻ xét nghiệm định lượng D-dimer |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
111850 |
Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
65/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
111851 |
Thẻ xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111852 |
Thẻ xét nghiệm định lượng Hemoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111853 |
Thẻ xét nghiệm định lượng hs-CRP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111854 |
Thẻ xét nghiệm định lượng LH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
50/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2023
|
|
111855 |
Thẻ xét nghiệm định lượng Na, K, iCa, Hct, pH, PO2, PCO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
PL-NT/ISTAT_0003
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
111856 |
Thẻ xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
SDB/F-01
|
|
Còn hiệu lực
05/11/2024
|
|
111857 |
Thẻ xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
45/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
111858 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cCa2+, cCl-, cK+, cNa+, cGlu, cLac, ctHb, sO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
28/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2023
|
|
111859 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cCa2+, cCl-, cK+, cNa+, cGlu, cLac, ctHb, sO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
67/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
111860 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cNa+, cK+, cCa2+, cCl-, cGlu, cLac, ctBil, ctHb, sO2, FO2Hb, FCOHb, FMetHb, FHHb, FHbF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
197/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
111861 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cNa+, cK+, cCa2+, cCl-, Hct, cLac |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
86/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
111862 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cNa+, cK+, cCa2+, cCl-, Hct, cLac |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
91/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
111863 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cNa+, cK+, cCa2+, cCl-, Hct, cLac |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
89/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
111864 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cNa+, cK+, cCa2+, cCl-, Hct, cLac |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
130/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
111865 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na (Natri), K (Kali), Ca (Calci), Cl (Clorid), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
77/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
111866 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na (Natri), K (Kali), Ca (Calci), Cl (Clorid), Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
72/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
111867 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Hct |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
80/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
111868 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Natri, Kali, Hematocrit |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
223/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
111869 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2, TCO2, HCO3, BE, sO2 |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
240017/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2024
|
|
111870 |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Hct |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
371/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|