STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111901 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
111902 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
111903 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
111904 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma‑glutamyltransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2629/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
111905 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2738/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111906 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2753/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111907 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2742/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
111908 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gentamicin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0027
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2022
|
|
111909 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3128/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
111910 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3393/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
111911 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0136
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2023
|
|
111912 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-190/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
111913 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
185/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2023
|
|
111914 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
09/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
111915 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin gắn kết nội tiết tố sinh dục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3661/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
111916 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3114/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
111917 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0042
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
111918 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
05/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
111919 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0056
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
111920 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0064
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
111921 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0056a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
111922 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0064a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
111923 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0005
|
|
Còn hiệu lực
05/03/2022
|
|
111924 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0044
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
111925 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch E (IgE) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
111926 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
05/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
111927 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0057
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
111928 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0065
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
111929 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0080
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
111930 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch G (IgG) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0057a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|