STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111961 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
07/2509/MERAT-2020
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
28/09/2020
|
|
111962 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm ( Intraocular lenses in hydrophilic acrylic) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
07/2509/MERAT-2020.
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
111963 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm các phụ kiện đặt thủy tinh thể I-glide, i-ject set |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
02BCD-TW3/170000038/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
111964 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm kèm dụng cụ đặt nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2007-IME/200000005/PCBPL-BYT
|
CôNG TY CP IME |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
111965 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2008-TA/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
16/04/2021
|
|
111966 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2003-TW3/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
111967 |
Thủy tinh thể nhân tạo mềm và cứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2006-TW3/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương 3 - Chi Nhánh Hà Nội |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
111968 |
Thủy Tinh Thể Nhân tạo MULTIDIFF |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4085-7 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
111969 |
Thủy tinh thể nhân tạo ngậm nước kèm dụng cụ đặt nhân (Hydrophilic Intraocular Lenses) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1387/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
111970 |
Thủy tinh thể nhân tạo ngậm nước được nạp sẵn vào dụng cụ đặt thuỷ tinh thể (Hydrophilic Intraocular Lenses) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1387/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
111971 |
Thủy tinh thể nhân tạo OPTIFLEX (OPTIFLEX Intra Ocular lens) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190169.1 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/10/2019
|
|
111972 |
Thủy tinh thể nhân tạo OPTIFLEX TRIO Trifocal Hydrophobic Aspheric |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
48/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
111973 |
THUỶ TINH THỂ NHÂN TẠO PMMA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1081/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
111974 |
Thủy tinh thể nhân tạo PMMA Posterior Chamber Single Piece Foldabel Intraocular Lens |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
844 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
111975 |
Thủy tinh thể nhân tạo PRECIZON Presbyopic |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1704/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Thiết Bị Y Tế Việt Long |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
111976 |
THUỶ TINH THỂ NHÂN TẠO SPHERICAL |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1077/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TD HEALTHCARE |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
111977 |
Thủy tinh thể nhân tạo ưa nước màu vàng đơn tiêu cự [Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophilic Acrylic cản tia UV (vàng)] |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
67/CV-MEDEP
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Đã thu hồi
05/09/2019
|
|
111978 |
Thủy tinh thể nhân tạo ưa nước trong suốt đơn tiêu cự [Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự Hydrophilic Acrylic (trong)] |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
67/CV-MEDEP
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY THIẾT BỊ Y HỌC VÀ VẬT LIỆU SINH HỌC |
Đã thu hồi
05/09/2019
|
|
111979 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ chuyên dụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
93/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
05/02/2021
|
|
111980 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt thủy tinh thể đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
748/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
111981 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
17/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
17/06/2019
|
|
111982 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đặt đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
24/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
111983 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
112/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
19/06/2019
|
|
111984 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
70/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
111985 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
86/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
111986 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
26/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
111987 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
071/170000113/PCBPL.BYT
|
CÔNG TY TNHH EYESMART |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
111988 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
12-2022/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
111989 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
088/170000113/PCBPL-BYT/2018
|
|
Đã thu hồi
09/10/2023
|
|
111990 |
Thủy tinh thể nhân tạo và dụng cụ đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
071/170000113/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|