STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112051 |
Tipcomb dùng cho máy tách chiết tự động |
Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
39/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2023
|
|
112052 |
TIRIO-HAND SANITIZER |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
15.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ DUY KHƯƠNG |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|
112053 |
Tissue Trimming |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
112054 |
Toan đơn, áo phẫu thuật/ Bộ toan phẫu thuật đã tiệt trùng, dùng một lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
004/PL-APP
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
112055 |
Tofflemire Matrix Band |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
112056 |
TonoVue |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
30/09/2019
|
|
112057 |
TonoVue |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
112058 |
TonoVue-P |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
30/09/2019
|
|
112059 |
TonoVue-P |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
112060 |
Total Protein * 1x250 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112061 |
Total Protein * 2x50 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112062 |
Total Protein * 4x100 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112063 |
Total Protein * 4x250 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112064 |
Total Protein 10x60 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112065 |
Total Protein 18x30 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112066 |
Total Protein 2x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112067 |
Total Protein 6x40 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112068 |
Total Protein 8x30 mL |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112069 |
Total T3 ELISA Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112070 |
Total T4 ELISA Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
50 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
112071 |
Touch-care |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
53/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Đã thu hồi
10/02/2020
|
|
112072 |
Touch-care Aqua |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
53/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Đã thu hồi
10/02/2020
|
|
112073 |
Toxo-Latex * 100 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112074 |
Toxo-Latex * 50 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112075 |
Toxocara-IgG-EIA-BEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
51/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
112076 |
Toxocara-IgGEIA- BEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
202/23/PL-ĐGSG
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
112077 |
TP500 Infrared Thermometer |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
95.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM KIỂM TRA SỨC KHỎE CHÌA KHÓA VÀNG |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
112078 |
TPHA * 200 Tests |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1506/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
112079 |
Trạm (trung tâm) cấp khí y tế (Oxy, CO2, N2O) và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
83/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
112080 |
Trạm (trung tâm) cung cấp khí y tế Oxy, N2, CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020442C/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2020
|
|