STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112051 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng dùng cho điện cực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
55A.22-RD/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2022
|
|
112052 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng E2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112053 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng E3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112054 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng enzyme amylase tụy |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0020
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
112055 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Epinephrin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
252 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
112056 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1550/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
112057 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
126-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
112058 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3282/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2022
|
|
112059 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3424/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
112060 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3425/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
112061 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Estradiol (E2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
112062 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0138
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
112063 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2956/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/08/2022
|
|
112064 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112065 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2966/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
112066 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
80/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
112067 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3177/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
112068 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
91/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/09/2022
|
|
112069 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3183/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2022
|
|
112070 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1807/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
112071 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (sắt) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0028
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
112072 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (Sắt) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
80/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
112073 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
112074 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
198-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2024
|
|
112075 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
110-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
112076 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112077 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4100/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
112078 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4101/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
112079 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4102/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2024
|
|
112080 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3528/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|