STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112081 |
Trạm camera định vị dùng cho robot phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/596
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
112082 |
Trạm cung cấp khí O2/AIR/CO2/N2O dạng nén và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
1408/2023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
112083 |
Trạm cung cấp khí oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
12122022WMPL
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2023
|
|
112084 |
Trạm cung cấp khí Oxy, khí N2O, khí CO2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1002321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
112085 |
Trâm gai/trơn |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1142 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
112086 |
Trạm hút khí thải gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1002321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
112087 |
Trạm khí hút trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1002321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
112088 |
Trạm khí nén trung tâm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1002321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ H.T.M |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
112089 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2352/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
112090 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2579/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
28/12/2021
|
|
112091 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
04-2023/ TC-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
112092 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0408/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/11/2023
|
|
112093 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
01-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
112094 |
Trâm lấy tủy răng dùng trong nha khoa (Dental Root Canal Instruments) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NAM DŨNG |
01-22/2022/ND
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
112095 |
Trâm máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
169-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
112096 |
Trâm máy nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
13-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV KING ANH |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
112097 |
Trâm máy điều trị ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
112098 |
Trâm máy nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y NHA KHOA MẠNH ĐỨC |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
112099 |
Trâm MICRO FILES |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018832 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|
112100 |
Trâm nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1010621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM DV King Anh |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|
112101 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29037MP/170000123/PCBPL-BYT
|
170000123/PCBPL-BYT |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
112102 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29037MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
112103 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
112104 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
112105 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
80402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
112106 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
080402/2019MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
112107 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1608192MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
22/08/2019
|
|
112108 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
150819MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
22/08/2019
|
|
112109 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1833/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu Tư TPT |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
112110 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
670/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|