STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112111 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1082/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
112112 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1927/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
112113 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
11420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
112114 |
Trâm Nội Nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
456/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
112115 |
Trâm Nội Nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
547/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
112116 |
Trâm Nội Nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
250322-FANTA
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2022
|
|
112117 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
01PL/MCVN
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2022
|
|
112118 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
03012023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
112119 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
26052023-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112120 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
02/022023/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2023
|
|
112121 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20231208
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|
112122 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
20230811/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|
112123 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
01.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
03/02/2024
|
|
112124 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
0408H/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2024
|
|
112125 |
Trâm nội nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
26.PL/2024/ WOWOOPS
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2024
|
|
112126 |
Trâm nội nha lại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
112127 |
Trâm nội thăm dò ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
29036MP/170000123/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đã thu hồi
29/06/2019
|
|
112128 |
Trạm pha cắt mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
247/PL-VH
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
112129 |
Trạm pha mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018279 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Y tế Vinh Hưng |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
112130 |
Trạm pha mẫu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181158 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
112131 |
Trạm rửa mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
445.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NAM HỘI AN |
Còn hiệu lực
16/09/2020
|
|
112132 |
Trâm tay điều trị ống tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
66621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
112133 |
Trạm theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DVN-PL-0000922/QRA
|
|
Đã thu hồi
09/02/2022
|
|
112134 |
Trạm trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
05/07/2022
|
|
112135 |
Trạm trung tâm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT |
02/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2022
|
|
112136 |
Trạm y tế từ xa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
01/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
112137 |
Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
48/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
112138 |
Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
49/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
112139 |
Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
50/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
112140 |
Trạm y tế từ xa và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
51/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Dịch Vụ và Thương Mại Hoàng Phúc Thanh |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|