STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112111 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
186/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2023
|
|
112112 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112113 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112114 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
168/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
112115 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
72/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
112116 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
01/2023/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2023
|
|
112117 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-13/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
112118 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
08/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
112119 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1908/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
112120 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3215/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
112121 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112122 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4079/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
112123 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4080/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/04/2024
|
|
112124 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
187 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
112125 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3354/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
112126 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3391/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
112127 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3399/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
112128 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3460/170000130/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
112129 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
18.22-SB/PL-MG
|
|
Đã thu hồi
18/07/2022
|
|
112130 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
18.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
112131 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin và hemoglobin A1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2705/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
112132 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3299/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112133 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112134 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng High Density Lipoprotein Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112135 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính ADAMTS13 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
26/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
112136 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính amylaza trong huyết tương hoặc huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112137 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3288/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112138 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3445/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
112139 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3774/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
112140 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3776/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|