STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112141 |
Trạm điều khiển bơm tiêm điện, máy truyền dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
03
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
112142 |
Trâm điều trị tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211019-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
112143 |
Trâm điều trị tủy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210562-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2021
|
|
112144 |
Trâm điều trị tủy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210643-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/08/2021
|
|
112145 |
Trâm điều trị tủy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210643-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
112146 |
Trâm điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0620
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
112147 |
Trâm điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
2706/DSV/PL-22
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112148 |
Trâm điều trị tủy răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
180124/TT-PLB
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
112149 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
97/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112150 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
98/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112151 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
100/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112152 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
101/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112153 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
102/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112154 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
103/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112155 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
104/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112156 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
107/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112157 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
108/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112158 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
109/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112159 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
110/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112160 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
111/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112161 |
Trâm điều trị tủy răng (Trâm nội nha) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
99/MED0818
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
112162 |
Trâm điều trị tủy răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
010-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
112163 |
Trâm đưa xi măng vào ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
106/MED0818/
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
112164 |
Trạm đúc khối nến mô bệnh phẩm (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181159 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ViNH HƯNG |
Còn hiệu lực
30/07/2020
|
|
112165 |
Trang phục bảo hộ chống phóng xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019549/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
112166 |
Trang phục bảo hộ dùng cho phòng, chống dịch và/hoặc cho phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MARA |
0006-2021/PL-MARA
|
Công ty TNHH ARQON Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/04/2021
|
|
112167 |
TRANG PHỤC BẢO HỘ DÙNG TRONG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
01/170000056/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
Còn hiệu lực
21/03/2020
|
|
112168 |
TRANG PHỤC BẢO HỘ DÙNG TRONG Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO |
01/170000056/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2022
|
|
112169 |
Trang phục bảo hộ phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1304/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HQGANO |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
112170 |
Trang phục bảo hộ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
558/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HY TRADING |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|