STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112171 |
Thiết bị lấy mẫu sinh thiết vú |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-22/170000079/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế ATC |
Còn hiệu lực
30/11/2020
|
|
112172 |
Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2087/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
112173 |
Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3990/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
112174 |
Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3991/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
112175 |
Thiết bị lấy mẫu tinh trùng tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
PL/2024/Sperm Collector
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
112176 |
Thiết bị lấy mẫu tinh trùng tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN C.S.C |
PL/01/14062024
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
112177 |
Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
22.01/QĐ-MAI-HTL
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
112178 |
Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2194/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
112179 |
Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2195/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/01/2022
|
|
112180 |
Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
112181 |
Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
112182 |
Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
90221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
112183 |
Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1069/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
112184 |
Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1005/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
112185 |
Thiết bị lấy sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0162-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
112186 |
Thiết bị lấy sỏi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0162-1/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Đã thu hồi
09/11/2022
|
|
112187 |
Thiết bị lấy và bảo quản máu gồm: túi đựng máu ba có chất chống đông, kim và dây lấy máu (Triple blood bag) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2355/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC PHÚ CƯỜNG |
Còn hiệu lực
16/11/2021
|
|
112188 |
Thiết bị lazer điều trị |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
01122021
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
112189 |
Thiết bị liên kết hệ thống bơm tiêm truyền |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
842/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
112190 |
Thiết bị liên kết hệ thống bơm tiêm truyền |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/07/2019
|
|
112191 |
Thiết bị loại bỏ mão, cầu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0262022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112192 |
Thiết bị lọc không khí (Breathing Filter) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
253/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Còn hiệu lực
11/06/2020
|
|
112193 |
Thiết bị lọc không khí (Breathing Filter) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2384A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
112194 |
Thiết bị lọc khuẩn, làm ẩm và trao đổi nhiệt |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
03/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
112195 |
Thiết bị lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
09_2017
|
VPĐD Công ty NEO AGRO BUSINESS |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
112196 |
Thiết bị lọc máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
239_2017
|
VPĐD Công ty NEO AGRO BUSINESS |
Còn hiệu lực
27/02/2020
|
|
112197 |
Thiết bị lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
50/Baxter-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
112198 |
Thiết bị lọc máu liên tục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
139/Baxter-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
112199 |
Thiết bị lưu trữ hình ảnh y khoa độ phân giải cao |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
286/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
112200 |
Thiết bị luyện tập chi trên và cơ thân mình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2020
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|