STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112201 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
20/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
112202 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
22/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
112203 |
Trang phục phòng chống dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
47/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
17/03/2023
|
|
112204 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018991 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
112205 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
511/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
112206 |
Trang phục phòng dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
637/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÀ THANH BẮC - HT |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
112207 |
Trang phục phòng dịch( áo choàng bảo hộ, quần bảo hộ, áo bảo hộ, mũ bảo hộ, ủng bảo hộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
698/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NAM LEE INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
112208 |
Trang phục phòng hộ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
083-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hoàng Bảo Nguyên |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
112209 |
Trang phục phòng hộ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
428-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
112210 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
17005754/HSCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
112211 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
180000394/PCBA-HCM, 180000395/PCBA-HCM, 180000396/PCBA-HCM,180000397/PCBA-HCM, 180000398/PCBA-HCM
|
CÔNG TY CP BÔNG BẠCH TUYẾT |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
112212 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
65/BPL/BBT/2022
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
112213 |
Trang phục phòng hộ cá nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT |
33/2024/BPL-BBT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
112214 |
Trang phục và phụ kiện che chắn bức xạ tia X bảo vệ cơ thể |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC |
0508241/KQPLTBYT-MĐ/2024
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2024
|
|
112215 |
Trang phục y tế |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
362/170000051/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
112216 |
Trang phục, phụ kiện chống bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018550 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
112217 |
Trang phục, phụ kiện chống bức xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181110 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGỌC NGUYÊN |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
112218 |
Trang phục phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
757A/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
112219 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112220 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro chứa giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24A.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
112221 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.22-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
112222 |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
24B.23-SB/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
112223 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1135/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
112224 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
214/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ Quốc Tế Phú Mỹ |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
112225 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VAVIM |
12A/23/KQPL-VAVIM
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112226 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
01A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
112227 |
Trang thiết bị chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
05A/23/KQPL-MYVAN
|
|
Còn hiệu lực
05/04/2023
|
|
112228 |
Trang thiết bị chỉ định cho xét nghiệm giải phẫu bệnh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
049/INTELSINT/PLTTB_KHITC
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
112229 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/DBS/PLTTB_PM
|
|
Đã thu hồi
15/12/2023
|
|
112230 |
Trang thiết bị dùng cho hệ thống nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1824/Zeta/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|