STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112261 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3299/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112262 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng High Density Lipoprotein Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
112263 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính ADAMTS13 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
26/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
112264 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính amylaza trong huyết tương hoặc huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112265 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính Antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/HUMAN-VN/VBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2024
|
|
112266 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3288/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
112267 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3445/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
112268 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3774/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
112269 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3776/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/09/2023
|
|
112270 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính cholinesteraza trong huyết tương hoặc huyết thanh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
112271 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của LDH trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
112272 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của Yếu tố VIII |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2156/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
112273 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính kháng yếu tố Xa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3854/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/11/2023
|
|
112274 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
78/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
112275 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
51/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
112276 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
30/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
112277 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (vWF:RCo) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
78/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
112278 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính VWF:CB |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
79/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
112279 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1892/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
112280 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3370/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
112281 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3929/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
112282 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3466/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
112283 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1893/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/08/2021
|
|
112284 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2328/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
112285 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2327/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
112286 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
203/BE-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
112287 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-207/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
112288 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố IX |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
203/BE-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|
112289 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố IX |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-11-211/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
22/12/2022
|
|
112290 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính yếu tố V |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
203/BE-2021/ 190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
26/10/2021
|
|