STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112381 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3610/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/04/2023
|
|
112382 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3153/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
112383 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112384 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1946/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/08/2021
|
|
112385 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2604/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
112386 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3152/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
112387 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-271/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2023
|
|
112388 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112389 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4106/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
112390 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospho vô cơ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
112391 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phospholipid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
179/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
112392 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospholipids |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
112393 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0140
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
112394 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phosphorus |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0135
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2023
|
|
112395 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
24/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112396 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phosphorus |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
24/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112397 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2744/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112398 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2991/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
112399 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PIVKA-II |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2992/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
112400 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng plasminogen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
112401 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PlGF |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1805/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
112402 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1736/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/07/2021
|
|
112403 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
112404 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
05/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112405 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0059
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
112406 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0040
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
112407 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0089
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112408 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0076
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
112409 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0059a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
112410 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0040a
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|