STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112441 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
377/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
112442 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
82-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
112443 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
88-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
14/07/2022
|
|
112444 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
101-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
112445 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
101-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
112446 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
MQ/CKPL-10
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2024
|
|
112447 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
MQ/CKPL-11
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2024
|
|
112448 |
Trocar nhựa không dao, mềm, dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, dài 60mm, đường kính 5mm, 12mm Thoracoport |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112449 |
Trocar nhựa không dao, mềm, dùng trong phẫu thuật nội soi lồng ngực, dài 60mm, đường kính 5mm, 12mm Thoracoport |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112450 |
Trocar nhựa sử dụng trong nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
207/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Đã thu hồi
31/07/2020
|
|
112451 |
Trocar nhựa sử dụng trong nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
232/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế My Tâm |
Còn hiệu lực
28/09/2020
|
|
112452 |
Trocar nhựa tách cơ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
878/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112453 |
Trocar nhựa tách cơ dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
527/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/12/2023
|
|
112454 |
Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
879/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112455 |
Trocar nhựa trong suốt dùng trong phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
526/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2023
|
|
112456 |
Trocar nhựa trong suốt không dao |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
103/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
112457 |
Trocar nhựa đã tiệt trùng, dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
301 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH AFS MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
112458 |
Trocar nhựa, đầu trong suốt dùng cho camera nội soi, đường kính 5mm, 10mm, 12mm được đánh dấu trên thân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
20122022/Yuwonmeditech/ Hàn Quốc
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112459 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các cỡ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
43/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
112460 |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
57/170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
112461 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
88/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
112462 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
89/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
112463 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
71/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
112464 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
87/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
112465 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
100/170000166/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/08/2022
|
|
112466 |
Trocar nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
01-112023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
06/12/2023
|
|
112467 |
Trocar nội soi 5mm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-111/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Thiết bị Công nghệ Ngôi Sao Xanh |
Còn hiệu lực
17/06/2020
|
|
112468 |
Trocar nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MANGO |
02.2024
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
112469 |
Trocar nội soi i-Port dùng một lần các loại ( đường kính 5-12mm, dài 70-150mm) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
406-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH kỹ thuật y tế Hải Dương |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
112470 |
Trocar nội soi khớp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TÚ UYÊN |
2024-TU/SMEDIC/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2024
|
|