STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112471 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sắt không khử protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0026
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112472 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCC |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2736/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2022
|
|
112473 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCCA |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112474 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SCCA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
149-2022/BPL-MN
|
|
Đã thu hồi
01/07/2024
|
|
112475 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sFlt-1 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1841/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
112476 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SHBG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1523/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
112477 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SHBG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1668/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
28/05/2021
|
|
112478 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SHBG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
0407.4/STV
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112479 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112480 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Amylase Liquid Stable |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112481 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa BUN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112482 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Calcium ARS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112483 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa CK |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112484 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Creatinine |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112485 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Direct Bilirubin Vanadate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112486 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Glucose Hexo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112487 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa HDL Calibrator |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112488 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa LDL Calibrator |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112489 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Liquid Cholesterol |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112490 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Liquid Direct HDL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112491 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Liquid Direct LDL |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112492 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Liquid Triglycerides |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112493 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa SGOT( AST) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112494 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa SGPT( ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112495 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Total Bilirubin Vanadate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112496 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Total Protein Mono |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112497 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa Uric Acid Liquid Stable |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-182022/170000030/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
112498 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1806/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
112499 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng SIROLIMUS |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCi_0050
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
112500 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Sirolimus |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTi_0079
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|