STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112501 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ProGRP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
112502 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prolactin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3112/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/09/2022
|
|
112503 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prolactin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3210/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
112504 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prolactin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3214/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
112505 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3359/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
112506 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Prolactin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
112507 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-178/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
112508 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2659/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
112509 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0091
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
112510 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0100
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
112511 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3041/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
112512 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0100a
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
112513 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0091a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
112514 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3237/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
112515 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
265/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
14/12/2022
|
|
112516 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112517 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112518 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112519 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112520 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
161-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
112521 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein CSF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-194/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
112522 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein phản ứng C (CRP) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
054/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
112523 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein S tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
40/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/08/2021
|
|
112524 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein S tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
112525 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein S tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3959/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
112526 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein Tau phosphoryl hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2829/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
112527 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein Tau phosphoryl hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2830/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
112528 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein Tau toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3678/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
112529 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein Tau toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3679/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
112530 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-209/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|