STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112531 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng interferon gamma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3852/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
112532 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL-6) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3572/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112533 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3099/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
25/09/2022
|
|
112534 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2853/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
112535 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3236/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
03/11/2022
|
|
112536 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3569/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112537 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Interleukin‑6 (IL‑6) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3571/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2023
|
|
112538 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng invitro hàm lượng axit uric trong huyết thanh và huyết tương. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
112539 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng invitro hoạt tính của isoenzym CK-MB trong huyết thanh người. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
112540 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ion clorid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-206/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
112541 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Iron |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112542 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kẽm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
30/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
22/02/2021
|
|
112543 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kẽm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
70/2022/TĐ-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
112544 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0132
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
112545 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0016
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112546 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng kết hợp thyroxine (TBC hay T4‑uptake) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3334/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
112547 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt chưa bão hòa (UIBC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
112548 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2959/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
112549 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1787/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/07/2021
|
|
112550 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng liên kết sắt không bão hòa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3197/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
112551 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên HBs |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1572/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
112552 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
23/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
112553 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
68/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
112554 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
29/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
112555 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
76/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
112556 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố Von Willebrand (vWF Ag) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
112557 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố von Willebrand (VWF:Ag) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
39/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
112558 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng nguyên yếu tố XIII |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
07/2021/SKMT-PL
|
Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/07/2021
|
|
112559 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kháng nguyên đặc hiệu của tuyến tiền liệt (t-PSA) trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
01MD-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
112560 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kháng thể IgE toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
254/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|