STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112561 |
Thiết bị tập xoay vùng cột sống thắt lưng/ ngực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
112562 |
Thiết bị tập đi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
34/2021
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
112563 |
Thiết bị tập đi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
12/2022
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
112564 |
Thiết bị thăm khám nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-LU01-230905
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
112565 |
Thiết bị thăm khám và phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-HE01-240226
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2024
|
|
112566 |
Thiết bị thăm khám và phẫu thuật nhãn khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-HE01-2307
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|
112567 |
Thiết bị thẩm thấu ngược di động dùng trong thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
496/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2023
|
|
112568 |
Thiết bị thẩm thấu ngược dùng trong hệ thống xử lý nước chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
451/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
112569 |
Thiết bị thẩm thấu ngược dùng trong hệ thống xử lý nước chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
453/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
112570 |
Thiết bị thẩm thấu ngược dùng trong hệ thống xử lý nước chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3567-2 PL-TTDV
|
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
112571 |
Thiết bị thẩm thấu thuốc qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
04032022
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
112572 |
Thiết bị thấu nhiệt điện trở và điện dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
10/ 2023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
112573 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể loại nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0105/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/07/2021
|
|
112574 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0014/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
112575 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0081/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
24/02/2021
|
|
112576 |
Thiết bị theo dõi sức khỏe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
12/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
112577 |
Thiết bị theo dõi sức khỏe |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
2509/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Sáng Kiến Nâng Cao Sức Khỏe Quốc Tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
112578 |
Thiết bị theo dõi đường huyết/ Cholesterol toàn phần/Axit uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
112579 |
Thiết bị thở oxy khẩn cấp |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
12.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHAN TA |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112580 |
Thiết bị thu - phát tín hiệu âm thanh dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210064 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
112581 |
Thiết bị thu - phát tín hiệu âm thanh dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210065 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
112582 |
Thiết bị thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
106/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
112583 |
Thiết bị thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
129/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
112584 |
Thiết bị thụ động trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
112585 |
Thiết bị thuộc hệ thống máy khoan NeuroSmart tốc độ cao |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
017/2024/HA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
112586 |
Thiết bị thủy trị liệu khô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1993/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
112587 |
Thiết bị thủy trị liệu tứ chi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
01/2023
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
112588 |
Thiết bị thủy trị liệu tứ chi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
12/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
112589 |
Thiết bị thuyên tắc mạch máu PipelineVantage với công nghệ Shield Technology |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0420
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
112590 |
Thiết bị tiền xử lý mẫu (Thiết bị bộc lộ kháng nguyên) Kèm phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181036 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|