STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112561 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112562 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
075-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112563 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112564 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
016-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH TM Mắt kính An Thái Bình |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112565 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112566 |
Tròng kính bằng Plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
275-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112567 |
Tròng kính bằng Plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
274-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty cổ phần ATB |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
112568 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
124-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CTY CỔ PHẦN ATB |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
112569 |
Tròng kính bằng plastic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2567/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
112570 |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
533.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HOPES |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
112571 |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOPES |
01/2022/ HOPES -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
112572 |
Tròng kính bằng Plastic có độ (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HOPES |
01/2023/HOPES-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
112573 |
Tròng kính cận, viễn, loạn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTILUXE |
01.PL/2024/OPTILUXE
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2024
|
|
112574 |
Tròng kính HC cận, viễn, loạn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2727 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
112575 |
Tròng kính HOYA cận viễn loạn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HC001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH HOÀNG CHÂU |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
112576 |
Tròng kính HOYA cận viễn loạn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Hoàng Long)
|
CÔNG TY TNHH MTV MẮT KÍNH HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
112577 |
Tròng kính mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NOTTICA |
0808/CBPL-NOTTICA
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
112578 |
Tròng kính mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NOTTICA |
022024/CBPL-NOTTICA
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2024
|
|
112579 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN SÁNG VIỆT NAM |
03/2022/PL-TNS
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
112580 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HQ OPTIC |
01/2023/PL-HQ
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
112581 |
Tròng kính nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KÍNH MẮT AN NAM |
01-PL/ANNAM
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
112582 |
TRÒNG KÍNH NHỰA (Spectacle Lenses Plastic) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
21521/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
112583 |
TRÒNG KÍNH NHỰA QUANG HỌC/OPTICAL PLASTIC LENSES |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÀO PHÁT GROUP |
01:2023/PL-HPG
|
|
Còn hiệu lực
09/10/2023
|
|
112584 |
Tròng kính quang học |
TTBYT Loại A |
HỘ KINH DOANH KÍNH MẮT ANH SHOP |
AS2023-001/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
112585 |
Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
380-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Mắt Kính Tuyết Hà |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
112586 |
Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) Nhãn hiệu NAHAmi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
921- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kính mắt Nam Hải |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
112587 |
Tròng kính quang học bằng nhựa (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
340-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kính Mắt Thiên Vũ |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
112588 |
Tròng kính quang học bằng nhựa (cận,viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
307-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MẮT VIỆT PHÁP |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
112589 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1734/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
112590 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
703.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|