STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112591 |
Tròng kính quang học (cận, viễn, loạn) Nhãn hiệu NAHAmi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
921- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kính mắt Nam Hải |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
112592 |
Tròng kính quang học bằng nhựa (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
340-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kính Mắt Thiên Vũ |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
112593 |
Tròng kính quang học bằng nhựa (cận,viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
307-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KÍNH MẮT VIỆT PHÁP |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
112594 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1734/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
112595 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
703.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
112596 |
Trong kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1023/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/07/2021
|
|
112597 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0562021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/12/2022
|
|
112598 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO |
012023/PL/FANO
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
112599 |
Tròng kính thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ FANO |
012024/PL/FANO
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
112600 |
Tròng kính thuốc ( tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC WEISIMA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112601 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HC PALSIGHT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112602 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC OSTAR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112603 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu HMC PALSIGHT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112604 |
Tròng kính thuốc (tròng cận - viễn - loạn thị không phải kính áp tròng) bằng plasic hiệu SHMC PALSIGHT |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
237.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ÚC MỸ HOA |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
112605 |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
09-2023/KQPL-VTP
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2023
|
|
112606 |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NHÃN |
HN_PL01
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
112607 |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NHÃN |
HN_PL02
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2024
|
|
112608 |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NHÃN |
HN_PL03
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|
112609 |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN GIA |
01/2024/TG-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
112610 |
Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
422-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ phần Kính Mắt Việt Tiến |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
112611 |
Tròng kính thuốc bằng nhựa (cận, viễn, loạn) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
420-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hân Gia |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
112612 |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1701/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Đã thu hồi
17/01/2020
|
|
112613 |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1701/MERAT-2020'
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/01/2020
|
|
112614 |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1701/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/01/2020
|
|
112615 |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
155.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
112616 |
Tròng kính điều chỉnh khúc xạ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
677.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TOKYO OPTICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
112617 |
Tròng mắt kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK QUỐC TẾ HOÀNG KHÁNH |
08.02.2023/PLCBA-HK
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
112618 |
Tròng mắt kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ LÊ NGUYỄN |
01/2023/PLA-LENGUYEN
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
112619 |
Tròng mắt kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC TẾ LÊ NGUYỄN |
02/2024/PLA-LENGUYEN
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
112620 |
Tròng mắt kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT NHẤT TÍN – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH HÀ NỘI |
01/2024/PLA-NHATTIN
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|