STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112621 |
Thiết bị thẩm thấu ngược dùng trong hệ thống xử lý nước chạy thận nhân tạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3567-2 PL-TTDV
|
Công ty TNHH B.Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
112622 |
Thiết bị thẩm thấu thuốc qua da |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
04032022
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
112623 |
Thiết bị thấu nhiệt điện trở và điện dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
10/ 2023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
112624 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể loại nhỏ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0105/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/07/2021
|
|
112625 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0014/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
27/06/2019
|
|
112626 |
Thiết bị theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể, vật tư tiêu hao và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
0081/170000058/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi
24/02/2021
|
|
112627 |
Thiết bị theo dõi sức khỏe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
12/2022/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
112628 |
Thiết bị theo dõi sức khỏe |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
2509/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Sáng Kiến Nâng Cao Sức Khỏe Quốc Tế Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
112629 |
Thiết bị theo dõi đường huyết/ Cholesterol toàn phần/Axit uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHOẺ SỐ IC2 |
01/2024/PL_IC2
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
112630 |
Thiết bị thở oxy khẩn cấp |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
12.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHAN TA |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112631 |
Thiết bị thu - phát tín hiệu âm thanh dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210064 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
112632 |
Thiết bị thu - phát tín hiệu âm thanh dùng cho máy trợ thính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210065 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
112633 |
Thiết bị thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
106/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
112634 |
Thiết bị thử thị lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
129/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
112635 |
Thiết bị thụ động trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1820CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
112636 |
Thiết bị thuộc hệ thống máy khoan NeuroSmart tốc độ cao |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
017/2024/HA/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|
112637 |
Thiết bị thủy trị liệu khô |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1993/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
112638 |
Thiết bị thủy trị liệu tứ chi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
01/2023
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
112639 |
Thiết bị thủy trị liệu tứ chi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
12/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
112640 |
Thiết bị thuyên tắc mạch máu PipelineVantage với công nghệ Shield Technology |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
39/MED0420
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
112641 |
Thiết bị tiền xử lý mẫu (Thiết bị bộc lộ kháng nguyên) Kèm phụ kiện đồng bộ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181036 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
112642 |
Thiết bị tiền xử lý mẫu (Thiết bị bộc lộ kháng nguyên) (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
08PL/LIFELABS
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2023
|
|
112643 |
Thiết bị tiếp hợp lấy máu tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190905 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
112644 |
Thiết bị tiếp nhận hình ảnh kỹ thuật số của hệ thống x-quang và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0166PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thiết bị y tế & hình ảnh Saigonmit |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
112645 |
Thiết bị tiệt trùng mũi khoan nha khoa INOS |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
527.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CV INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
112646 |
Thiết bị tiệt trùng nhiệt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH FRESENIUS MEDICAL CARE VIỆT NAM |
10/FMEAG-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
112647 |
Thiết bị tiệt trùng tay khoan và scaler INOS |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
527.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CV INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
112648 |
Thiết bị tiệt trùng:Đèn tử ngoại tiệt trùng(Đèn cực tím tiệt trùng ) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
160320MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
25/03/2020
|
|
112649 |
Thiết bị tiêu hao dùng trong liệu pháp tiêm truyền tĩnh mạch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0033-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2024
|
|
112650 |
Thiết bị tinh chỉnh khí , làm ẩm oxy |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
52/180000012/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2024
|
|