STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112651 |
Trụ cấy ghép nha khoa kèm phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2720CL PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TM DV SUREDENT, |
Còn hiệu lực
05/02/2020
|
|
112652 |
Trụ chân răng |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112653 |
Trụ chân răng (Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200486 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
112654 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191446 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
112655 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200805 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
112656 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180803-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
112657 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
12072022/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
112658 |
Trụ chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230529/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
112659 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
262-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đen Ta |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
112660 |
Trụ chân răng implant |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
032-EIMI/2020/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
112661 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
05/11/2021
|
|
112662 |
Trụ chân răng Implant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
112663 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
112664 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112665 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112666 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112667 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112668 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112669 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112670 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0232022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
112671 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0252023ST-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
112672 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ONE CERA VIỆT NAM |
012023
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
112673 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3013A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
112674 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
01/2023/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
112675 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC & THIẾT BỊ Y TẾ TUẤN KHANG |
02/2023/TK-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
112676 |
Trụ chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
026/2024-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
112677 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
01-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
112678 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
05-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
112679 |
Trụ chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
09-2023/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
112680 |
Tru chân răng nhân tạo (Tên tiếng anh: Fixture) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
05-2022/ICTVINA-PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
16/12/2022
|
|