STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112681 |
Thiết bí nén ép trị liệu 6 khoang khí và phụ kiện, vật tư tiêu hao kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
02/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
28/02/2021
|
|
112682 |
Thiết bị nén ép trị liệu 6 khoang khí và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
12/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
112683 |
Thiết bị nén ép trị liệu 6 khoang khí và phụ kiện, vật tư đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-04/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
112684 |
Thiết bị nén ép trị liệu dùng trong vật lí trị liệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
007-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
112685 |
Thiết bị nén khí dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
37/2022/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
112686 |
Thiết bị nén khí dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
03/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
112687 |
Thiết bị Ngăn ngừa Chứng Huyết Khối Tĩnh Mạch Sâu (DVT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2399/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
112688 |
Thiết bị ngăn ngừa Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và Thuyên tắc phổi (PE) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INNOMED |
01/2022/PL-INNOMED
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2022
|
|
112689 |
Thiết bị ngăn ngừa Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và Thuyên tắc phổi (PE) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
04-2022/PLTTBYT/SĐ
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
112690 |
Thiết bị ngăn ngừa Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và Thuyên tắc phổi (PE) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO HỢP LỰC |
01-2024/PL-HOPLUC
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2024
|
|
112691 |
Thiết bị ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
PLTB-04/GHM
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
112692 |
Thiết bị ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
16/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
05/07/2019
|
|
112693 |
Thiết bị ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu và phụ kiện, vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
11/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DAESUNG MAREF VINA |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
112694 |
Thiết bị ngăn ngừa viêm da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SÁIMEDS |
02-2023/KQPL-SM
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2023
|
|
112695 |
THIẾT BỊ NGOẠI VI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1042A/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN AST |
Còn hiệu lực
02/02/2020
|
|
112696 |
THIẾT BỊ NGOẠI VI CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-B/TM-LVS
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
112697 |
THIẾT BỊ NGOẠI VI CỦA HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
ASTMEDI/PL-B/TM
|
|
Còn hiệu lực
23/08/2022
|
|
112698 |
THIẾT BỊ NGOẠI VI CUNG CẤP KHÍ Y TẾ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
ASTSG/PLB/20230410_TM
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
112699 |
Thiết bị ngoại vi dùng trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
26/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
112700 |
Thiết bị ngoại vi dùng trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
18/2023-TNT/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
112701 |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
21032023/PLB-BDAKH
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112702 |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
23022023/PLB-LLK
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112703 |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
16122022/PLB-Ngoaivi
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112704 |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
24032023/PL-TBNY
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
112705 |
Thiết bị ngoại vy (dùng trong hệ thống khí y tế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
1715/28042022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
112706 |
Thiết bị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
11/2022-VHG-JINDELL
|
|
Đã thu hồi
20/09/2022
|
|
112707 |
Thiết bị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
02/2023-VHG-JINDELL
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|
112708 |
Thiết bị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0563PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
Còn hiệu lực
15/10/2020
|
|
112709 |
Thiết bị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
06/2022-VHG-JINDELL
|
|
Đã thu hồi
19/07/2022
|
|
112710 |
Thiết bị nha khoa di động |
TBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
0724.TT05/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
01/10/2024
|
|