STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112711 |
Trụ kết nối implant và abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
016/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112712 |
Trụ kết nối phẳng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
112713 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2349A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
112714 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2931A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
112715 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
03/07/PL/NVY
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
112716 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
031123/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
112717 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEKONG DENTAL TECHNOLOGY |
041223/NPD/PL
|
|
Đã thu hồi
05/12/2023
|
|
112718 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
051223NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
112719 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
020124/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
112720 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
030124/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
112721 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
26022024NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
112722 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
13062024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
112723 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
14062024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
112724 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
08072024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112725 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA VIỆT Ý |
11072024/NVY/PL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2024
|
|
112726 |
Trụ kết nối răng giả với chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
26072024/NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
112727 |
Trụ khí treo trần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190367-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
112728 |
Trụ khí treo trần |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
017-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
112729 |
Trụ khí treo trần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
05/170000161/PCBPL-BYT
|
CTY CP ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|
112730 |
Trụ khí treo trần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HN |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
112731 |
Trụ khí treo trần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2436A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2022
|
|
112732 |
Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020005A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|
112733 |
Trụ khí treo trần (Cánh tay lấy khí treo trần) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
287/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị và Công trình Y tế |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
112734 |
Trụ khí treo trần (Cánh tay treo trần) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC & Y TẾ VIỆT NHẬT |
150224/VN
|
|
Còn hiệu lực
15/02/2024
|
|
112735 |
Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
112736 |
Trụ khí treo trần (thuộc hệ thống khí y tế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020314A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
19/01/2021
|
|
112737 |
Trụ khí treo trần phòng mổ Rigid Pendant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
90/170000161/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
112738 |
Trụ khí treo trần phòng mổ dùng trong y tế Retractable Pendant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
112739 |
Trụ khí treo trần phòng mổ dùng trong y tế Rigid Pendant |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
178/170000161/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2023
|
|
112740 |
Trụ khớp nối Abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
018/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|