STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112711 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
112712 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
112713 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
112714 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
112715 |
Thiết bị phẫu thuật Laser CO2 45W |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
112716 |
THIẾT BỊ PHẪU THUẬT NHA KHOA VÀ DỤNG CỤ NHA KHOA |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0272022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112717 |
Thiết bị phẫu thuật nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
31052023/Eberle/CVPL-HA
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
112718 |
Thiết bị phẫu thuật nội soi bàng quang, niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02300717
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mai Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
112719 |
Thiết bị phẫu thuật nội soi bàng quang, tử cung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01300717
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mai Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
112720 |
Thiết bị phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay, sửa sụn viền |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1663/1PL-TTDV
|
VPĐD Smith & Nephew Ltd. Tại TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/06/2020
|
|
112721 |
Thiết bị phẫu thuật nội soi Tai Mũi Họng và Tiết niệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
561/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Đã thu hồi
10/10/2020
|
|
112722 |
Thiết bị phẫu thuật nội soi Tai Mũi Họng và Tiết niệu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
561/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
11/10/2020
|
|
112723 |
Thiết bị phẫu thuật nội soi trong khớp (Jaws morcellator system) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03300717
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mai Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
112724 |
Thiết bị phẫu thuật phaco, dịch kính, võng mạc của mắt. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
191/170000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiên Trường |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
112725 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
112726 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
112727 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
112728 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
09/07/2021
|
|
112729 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
112730 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|
112731 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
112732 |
Thiết bị phẫu thuật Plasma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS |
0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi
16/04/2021
|
|
112733 |
Thiết bị phẫu thuật tiền liệt tuyến |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
513/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
112734 |
Thiết bị phẫu thuật tiền liệt tuyến |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
010941018
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
112735 |
Thiết bị phẫu thuật tuyến tiền liệt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
04300717
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mai Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
112736 |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
01/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
112737 |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
02/2023/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2023
|
|
112738 |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
01/2023/BPL
|
|
Đã thu hồi
22/03/2023
|
|
112739 |
Thiết bị phẫu thuật xương và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
02/2023/BPL
|
|
Đã thu hồi
06/12/2023
|
|
112740 |
Thiết bị phẫu thuật xương/ Bone surgery units |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
0043-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
31/03/2020
|
|