STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112741 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112742 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112743 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
902/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
112744 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191447 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
112745 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
112746 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200809 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
112747 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3004-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
112748 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180804-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
112749 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
93921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/01/2022
|
|
112750 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
11072022.02/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
112751 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230530/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
112752 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0222022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
112753 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0372021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
112754 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3014/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2024
|
|
112755 |
Trụ lành thương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0202022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112756 |
Trụ lành thương (Digital Healing Abutment) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020193A/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
112757 |
Trụ lành thương dùng trong cấy ghép nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
01DT-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
112758 |
Trụ lành thương Healing Abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
006/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
12/08/2023
|
|
112759 |
Trụ lành thương Healing Abutment |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
023/2024-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2024
|
|
112760 |
Trụ lành thương Healing Cap |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
013/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112761 |
Trụ lành thương nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA U&I |
01/VBPL-U&I
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
112762 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
112763 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
902/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
112764 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
112765 |
Trụ lấy dấu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1859/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
112766 |
Trụ lấy dấu implant |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
08DT-2023/PL-DTH
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
112767 |
Trụ lấy dấu kỹ thuật số |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
010823/KQPL-OSSTEM
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
112768 |
Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112769 |
Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112770 |
Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|