STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112771 |
Trụ liên kết chân răng nhân tạo và mão răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
00222/210000003/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
112772 |
Trụ nâng đỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3005-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ BIOLEADER |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
112773 |
Trụ nhựa đúc răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210574-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
112774 |
Trụ nối chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
022022/PHUCDANG
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
112775 |
Trụ nối chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2492A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
112776 |
Trụ nối chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2740A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
112777 |
Trụ nối chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2849A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/10/2022
|
|
112778 |
Trụ nối chân răng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NHA PHÚC ĐĂNG |
061223NPD/PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
112779 |
Trụ nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
112780 |
Trụ nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
20022023/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
112781 |
Trụ nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202315/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
112782 |
Trụ nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112783 |
Trụ nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
032024-01/PCBPL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
112784 |
Trụ nối chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202427/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
27/06/2024
|
|
112785 |
Trụ nối dùng trong phục hình tạm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
019/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112786 |
Trụ nối LB Cylinder |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
020/2023-VBPL/SSVN
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2023
|
|
112787 |
Trụ nối phục hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
03280518
|
Công ty TNHH TM Dịch vụ Gia Mạnh |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
112788 |
Trụ nối phục hình răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
0209/GD-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
112789 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112790 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
17.19/180000026
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|
112791 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
09/2023/PL-STRAUMANN
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2023
|
|
112792 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
0212022ST/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
112793 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3011A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2024
|
|
112794 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
3012A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
112795 |
Trụ phục hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
023021ST-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/03/2024
|
|
112796 |
Trụ phục hình tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
112797 |
Trụ phục hình (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1697/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TMDV Trang thiết bị Y tế TPT Miền Nam |
Còn hiệu lực
04/08/2019
|
|
112798 |
Trụ phục hình (Abutment) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
112799 |
Trụ phục hình các loại, vít phủ, nắp trụ và bộ phẫu thuật trụ phục hình implant |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA LH |
01/PL/LH/2022
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2022
|
|
112800 |
Trụ phục hình Implant dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
969 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|