STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
112981 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH một thành viên thiết bị GPV |
Đã thu hồi
30/06/2019
|
|
112982 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
316/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần thương mại và đầu tư giải pháp Việt |
Còn hiệu lực
06/07/2019
|
|
112983 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0332PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT LÂM VIỆT |
Còn hiệu lực
18/06/2020
|
|
112984 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
245/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Khoa học Và Công nghệ SATICUS |
Còn hiệu lực
11/12/2020
|
|
112985 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
172.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
112986 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
172.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
112987 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
53121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
112988 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
37921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
112989 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
76321CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
112990 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2528/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
112991 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
304/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
112992 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN |
PL2022-0301
|
|
Đã thu hồi
01/03/2022
|
|
112993 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ ANH QUÂN |
PL2022-0301
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
112994 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
01/2023/NA -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
112995 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/10/2023
|
|
112996 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231018/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
112997 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0104
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
112998 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2024-0104
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
112999 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
01/2024-PL-NVM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
113000 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 A2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2202/2023/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
113001 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 B2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2202/2023/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
113002 |
Tủ an toàn sinh học cấp 2 kèm chân đế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
111218/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Đã thu hồi
11/06/2019
|
|
113003 |
Tủ an toàn sinh học cấp 3 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2528/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YUIN |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
113004 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
50-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
113005 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
506.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
113006 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
446.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
113007 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
022-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi
04/11/2021
|
|
113008 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
022-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
113009 |
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp II |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
577.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
113010 |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
27042022TBA
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|