STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113041 |
Tủ bảo quản ấm, tủ bảo quản lạnh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
2411/2022/PLBYT-MEDIGAS
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
113042 |
Tủ bảo quản chế phẩm, tủ đông nhiệt độ thấp, tủ âm sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
PL04-1218/18000000/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vũ Đông Tây |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
113043 |
Tủ bảo quản chế phẩm, tủ đông nhiệt độ thấp, tủ âm sâu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐÔNG TÂY |
180000004/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kỹ Thuật Dịch Vụ Đông Tây |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
113044 |
Tủ bảo quản dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
113045 |
Tủ bảo quản dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0611PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Thương mại và Dịch vụ kỹ thuật Thiết bị y tế Tuấn Ngọc |
Còn hiệu lực
18/11/2020
|
|
113046 |
Tủ bảo quản dược phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
77921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
113047 |
Tủ bảo quản dược phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
25/2023/170000294/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
113048 |
Tủ bảo quản hoá chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
03/2023/NA -TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
113049 |
Tủ bảo quản kính hiển vi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/10/2023
|
|
113050 |
Tủ bảo quản kính hiển vi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231018/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
113051 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
65-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
113052 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
106-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
113053 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
107-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi
28/06/2019
|
|
113054 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
107DC-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
113055 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1639/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Giáo dục – Y tế Sao Việt |
Còn hiệu lực
14/07/2019
|
|
113056 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
162-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đã thu hồi
29/11/2019
|
|
113057 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
163-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
30/11/2019
|
|
113058 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181104 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
113059 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1579/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
113060 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
7420CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ KIM NGÂN |
Đã thu hồi
01/11/2020
|
|
113061 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
419-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần trang thiết bị y tế Nguyên Quốc |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
113062 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
24021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
22/04/2021
|
|
113063 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
903-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
113064 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
113065 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
40421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
12/07/2021
|
|
113066 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
42621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
113067 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
51221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
113068 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
62821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
24/08/2021
|
|
113069 |
Tủ bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4024-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TOPMED |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
113070 |
Tủ bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
77921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|