STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113161 |
Tủ giữ ấm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
01-2022/PL-THAISON
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
113162 |
Tủ giữ ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/172
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
113163 |
Tủ giữ mát |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ THÁI SƠN |
01-2022/PL-THAISON
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
113164 |
Tủ hấp khăn tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC SARAH LE |
10/2023/PLS- SARAH LE
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
113165 |
Tủ hấp tiệt khuẩn hơi nước hai cửa dung tích 800L |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
43/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
02/08/2019
|
|
113166 |
Tủ hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
87521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MÁY MÓC HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
113167 |
Tủ hút hơi độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HP002a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Hiệp Phát |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
113168 |
Tủ hút hơi độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HP005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Thiết Bị Hiệp Phát |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
113169 |
Tủ hút hơi độc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
693.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HÓA PHẨM THỊNH PHÁT |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
113170 |
Tủ hút khí độc |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
169.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
113171 |
Tủ hút khí độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
171022/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
17/10/2022
|
|
113172 |
Tủ hút khí độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0806-04/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
08/06/2023
|
|
113173 |
Tủ hút khí độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/10/2023
|
|
113174 |
Tủ hút khí độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
02-ATS/20231018/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
113175 |
Tủ hút khí độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
03/2023/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|
113176 |
Tủ hút khí độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
138-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
113177 |
Tủ hút khí độc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
03-0606/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
113178 |
Tủ hút phóng xạ dạng khí (Box phân liều đồng vị phóng xạ I-131) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
65721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
113179 |
Tủ inox 2000 x 500 x 750 mm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
113180 |
Tủ inox 4 tầng 1600 x 350 x 1700 mm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
113181 |
Tủ inox 7 tầng có ngăn AB |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
113182 |
Tủ inox y tế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/2611/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Triệu Khang |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
113183 |
Tủ kết hợp âm sâu và trữ máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
46/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
113184 |
Tủ lắc và bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
113185 |
Tủ làm ấm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
2023-09/HL-PCBPL/Tủ làm ấm
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
113186 |
Tủ làm ấm (tủ ấm) dịch truyền và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Tủ làm ấm (tủ ấm) dịch truyền và phụ kiện
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
113187 |
Tủ làm ấm (tủ ấm) dịch truyền và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
22/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
113188 |
Tủ làm ấm (tủ ấm) dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VIETTECH |
04/VT-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
113189 |
Tủ làm ấm chăn và dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024002-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
13/05/2024
|
|
113190 |
Tủ làm ấm chăn và dịch truyền |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024002-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2024
|
|