STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113281 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm (2oC÷ 8oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0802021-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Đã thu hồi
06/04/2021
|
|
113282 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm 20C÷80C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
01/2022/DA
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
113283 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm kết hợp âm sâu (2oC÷8oC/ -40oC÷-20oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
01/2022/DA
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2022
|
|
113284 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm kết hợp âm sâu (2oC÷8oC/ -40oC÷20oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
624- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
113285 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm kết hợp âm sâu (2oC÷8oC/ -40oC÷-20oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0872021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
06/04/2021
|
|
113286 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm kết hợp âm sâu (2oC÷8oC/-40oC÷-20oC) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5962021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
113287 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm và sinh phẩm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
13221/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THƯƠNG DOANH |
Còn hiệu lực
27/09/2021
|
|
113288 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
53621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
113289 |
Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
01-10012022/STECHPL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2022
|
|
113290 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
1701192MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát Triển Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
113291 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1968/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OUTECH |
Còn hiệu lực
23/01/2021
|
|
113292 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
53621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
113293 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
03-2022/STECHPL
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
113294 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HẢI NINH |
01/PLCBB-HNC
|
|
Đã thu hồi
11/01/2023
|
|
113295 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HẢI NINH |
01/PLCBB-HNC
|
|
Đã thu hồi
11/01/2023
|
|
113296 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HẢI NINH |
01/PLCBB-HNC
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
113297 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HẢI NINH |
01/PLCBB-HNC
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
113298 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HẢI NINH |
01/PLCBB-HNC
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
113299 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HẢI NINH |
01/PLCBB-HNC
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
113300 |
Tủ lạnh bảo quản máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HẢI NINH |
01/PLCBB-HNC
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
113301 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
2504/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
20/05/2023
|
|
113302 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-01/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
113303 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
79/PL-VQ
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
113304 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THÙY ANH |
07/2023/PL-TA
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2023
|
|
113305 |
TỦ LẠNH BẢO QUẢN MÁU |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
01/PL/170000057/PCBMB-HCM
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
113306 |
Tủ lạnh bảo quản máu 4oC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
624- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty Thiết bị Khoa học Chuẩn |
Còn hiệu lực
03/12/2020
|
|
113307 |
Tủ lạnh bảo quản máu 4oC |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CHUẨN |
01/2023/DA
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
113308 |
Tủ lạnh bảo quản mẫu, dược phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
12042024-01/STECH/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2024
|
|
113309 |
Tủ lạnh bảo quản thuốc 2°C-8°C |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚ BÌNH AN |
01/2024 CV-PBA
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
113310 |
Tủ lạnh bảo quản thuốc và sinh phẩm y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
09/PL-HSK
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|