STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113341 |
Tủ lạnh/đông lưu trữ vắc xin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HP001/170000073/ PCBPL-BYT (cty Huỳnh Phát)
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC HUỲNH PHÁT |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
113342 |
Tủ lưu trữ và bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
01-1/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
113343 |
Tủ lưu trữ và bảo quản âm sâu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
01/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
113344 |
Tủ mát bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1048 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
113345 |
Tủ mát bảo quản mẫu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1048 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
113346 |
Tủ mát bảo quản thuốc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2162021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư và Công nghệ Bắc Hà |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
113347 |
Tủ mát trữ mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
145.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/06/2021
|
|
113348 |
Tủ nhựa đựng dụng cụ và đẩy dụng cụ dùng trong cấp cứu , điều trị khám chữa bệnh và phòng bệnh nhân. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
100-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực
09/10/2020
|
|
113349 |
Tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TS004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
113350 |
Tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TS008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
113351 |
Tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|
113352 |
Tủ nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
06-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
19/05/2022
|
|
113353 |
Tủ nuôi cấy phôi 2 ngăn dùng cho IVF |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
18102022/ESCO/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
113354 |
Tủ nuôi cấy phôi tích hợp hệ thống quan sát liên tục |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0121
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
113355 |
Tủ nuôi cấy phôi và vật tư tiêu hao kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IMPLANTEX VIETNAM |
07 - IMPLANTEX/2022
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
113356 |
Tủ nuôi cấy tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/243
|
Công ty TNHH Phát triển Công nghệ An Đô |
Còn hiệu lực
07/07/2021
|
|
113357 |
Tủ nuôi cấy Thế hệ mới |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
153/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
113358 |
Tủ nuôi cấy và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1657/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
113359 |
Tủ nuôi cấy và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1658/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
113360 |
Tủ PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0503/PLTTBYT/STECH
|
|
Đã thu hồi
20/05/2023
|
|
113361 |
Tủ PCR |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
0706-03/PLTTBYT/STECH
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2023
|
|
113362 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
16/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
20/06/2019
|
|
113363 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
05-1218/ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|
113364 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NA006/170000073/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
113365 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018238 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực
24/08/2019
|
|
113366 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1991/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KIỆN KIỀU |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
113367 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
186/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THU THUỶ |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
113368 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
914-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nguyên Anh |
Còn hiệu lực
12/06/2021
|
|
113369 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
2411/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
113370 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2895A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|