STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113371 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
03/2023-PLTBYT/VNITS
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
113372 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0610
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
113373 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230821/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
113374 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI AN HÒA |
35/PL/AH/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
113375 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
0922/GVN/PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
113376 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ LINH AN |
03/2024/BPLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
113377 |
Tủ sấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN AN |
257/2024/PCBPL-TIENAN
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
113378 |
Tủ sấy khô dụng cụ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
113379 |
Tủ sấy 150L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
434-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Kim Hữu |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
113380 |
Tủ sấy 150L |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
15/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
113381 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0023PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực
19/08/2020
|
|
113382 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021636/70000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ TRÀNG AN |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
113383 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/03/2022
|
|
113384 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294 /170000074/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
15/03/2022
|
|
113385 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2294/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
113386 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
10112022/PL-HDG
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2022
|
|
113387 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0211/DUONGGIA/BPL
|
|
Đã thu hồi
03/03/2023
|
|
113388 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0311/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
113389 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
0411/DUONGGIA/BPL
|
|
Còn hiệu lực
06/03/2023
|
|
113390 |
TỦ SẤY DỤNG CỤ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN |
GHFUYFU66
|
|
Còn hiệu lực
23/05/2024
|
|
113391 |
Tủ sấy dụng cụ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
2607AB-BIOBASE
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
113392 |
Tủ sấy dụng cụ (Drying Cabinet) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1046/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
21/12/2019
|
|
113393 |
Tủ sấy dụng cụ phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
43/HLM/1017/170000150/PCBPL-BYT
|
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
02/08/2019
|
|
113394 |
Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190774 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN |
Còn hiệu lực
05/09/2019
|
|
113395 |
Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
778/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại TSG Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
113396 |
Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
778/190000031/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
113397 |
Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
80/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
113398 |
Tủ sấy dụng cụ sử dụng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
81/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2023
|
|
113399 |
Tủ sấy dụng cụ y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-100/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
113400 |
Tủ sấy khô |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180211 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|