STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
113371 |
Stent hút huyết khối mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1032/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
113372 |
Stent hút huyết khối mạch não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
25072022/BPL-DD
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
113373 |
Stent khí phế quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
04/2022/BPL-CA
|
|
Còn hiệu lực
27/01/2024
|
|
113374 |
Stent kim loại tá tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00043-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
113375 |
Stent kim loại tá tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0038/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
25/02/2021
|
|
113376 |
Stent kim loại tá tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.02/BPL-LEMEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
113377 |
Stent kim loại tá tràng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
03/MEDIWOOD/CVS
|
|
Còn hiệu lực
04/11/2022
|
|
113378 |
Stent kim loại tá tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-52/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
113379 |
Stent kim loại thực quản |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
396-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
16/12/2021
|
|
113380 |
Stent kim loại thực quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.02/BPL-LEMEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
113381 |
Stent kim loại thực quản |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
04/MEDIWOOD/CVS
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
113382 |
Stent kim loại thực quản |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2025-140/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2025
|
|
113383 |
Stent kim loại thực quản có màng che một phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0127-4/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2023
|
|
113384 |
Stent kim loại thực quản phủ bán phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00043-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
113385 |
Stent kim loại thực quản phủ toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00043-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
113386 |
Stent kim loại trực tràng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
01/MEDIWOOD/CVS
|
|
Còn hiệu lực
26/10/2023
|
|
113387 |
Stent kim loại đại tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00043-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
113388 |
Stent kim loại đại tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
25/02/2021
|
|
113389 |
Stent kim loại đại tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2021.02/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
23/03/2021
|
|
113390 |
Stent kim loại đại tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.02/BPL-LEMEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
113391 |
Stent kim loại đại tràng |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2025-141/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/01/2025
|
|
113392 |
Stent kim loại đại trực tràng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00114-CBPL/D-Ella
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
113393 |
Stent kim loại đường mật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
2022.02/BPL-LEMEDTEK
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2022
|
|
113394 |
Stent kim loại đường mật |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
02/MEDIWOOD/CVS
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2024
|
|
113395 |
Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua da |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
030-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
113396 |
Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua nội soi |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
030-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
113397 |
Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua nội soi; Stent kim loại đường mật không phủ bọc can thiệp qua nội soi (ống thẳng); Stent kim loại đường mật có phủ bọc can thiệp qua da; Stent kim loại đường mật không phủ bọc can thiệp qua da (ống thẳng) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
02/MEDIWOOD/CVS
|
|
Đã thu hồi
05/08/2022
|
|
113398 |
Stent kim loại đường mật có phủ toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00043-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
113399 |
Stent kim loại đường mật không phủ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00043-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/07/2020
|
|
113400 |
Stent kim loại đường mật không phủ bọc can thiệp qua da (ống thẳng) |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
030-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|