STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
116881 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
116882 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
440/2412/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/08/2019
|
|
116883 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116884 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116885 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116886 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116887 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116888 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2812/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116889 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
141/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
116890 |
Vật liệu sứ đúc làm răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
2023111/LN-GCPROCEED/BPL
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
116891 |
Vật liệu sứ đúc răng giả |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
20220812/LN-GC/BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
116892 |
Vật liệu sửa soạn ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
024-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
116893 |
Vật liệu sửa soạn ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
119-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
29/05/2020
|
|
116894 |
Vật liệu sửa soạn ống tủy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
116895 |
Vật liệu sửa soạn xoang răng trước khi trám |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
01/CBPL/Shiva
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
116896 |
Vật liệu tắc mạch chọn lọc Anpidol |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
157.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ HOÀNG GIA |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
116897 |
Vật liệu tái tạo cùi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
10042023PL-SPI-005
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2023
|
|
116898 |
Vật liệu tái tạo cùi răng và điều trị răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
016-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/05/2023
|
|
116899 |
Vật liệu tái tạo dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
24SE013/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY Cổ phần 24Seven Healthcare Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
116900 |
Vật liệu tái tạo men răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200404 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Đã thu hồi
31/07/2020
|
|
116901 |
Vật liệu tái tạo men răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20221004/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2022
|
|
116902 |
Vật liệu tái tạo xương |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
826 PL
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
116903 |
Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1511/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
116904 |
Vật liệu tái tạo xương được bào chế từ β-tricalcium phosphate (β-TCP) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1519/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
116905 |
Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5402021- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực
03/11/2021
|
|
116906 |
Vật liệu tạo cầu mão và phụ kiện dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
24062023 - 2-TN/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
116907 |
Vật liệu tạo máu cho nướu già |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
807 PL
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
08/01/2020
|
|
116908 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181689 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
116909 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
004-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
05/09/2022
|
|
116910 |
Vật liệu tạo màu cho răng giả dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
005-2022/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|