STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117211 |
Túi ép tiệt trùng Tyvek dạng cắt sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024003-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
15/06/2024
|
|
117212 |
Túi ép tiệt trùng Tyvek dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
36/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
117213 |
Túi ép tiệt trùng Tyvek dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024001-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
117214 |
Túi ép tiệt trùng Tyvek dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024003-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
117215 |
Túi ép tiệt trùng Tyvek dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2024003-TSG/BPL
|
|
Đã thu hồi
15/06/2024
|
|
117216 |
Túi ép tiệt trùng Tyvek dạng cuộn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
2023004-TSG/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
117217 |
Túi ép tiệt trùng và băng chỉ thị các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
07/2024/ANDO/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
117218 |
TÚI ÉP TIỆT TRÙNG, BĂNG KEO HẤP TIỆT TRÙNG CÁC KÍCH THƯỚC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
28/90-170000159/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
117219 |
TÚI ÉP TIỆT TRÙNG, BĂNG KEO HẤP TIỆT TRÙNG CÁC KÍCH THƯỚC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
29/90-170000159/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi |
Còn hiệu lực
13/11/2019
|
|
117220 |
Túi ép tiệt trùng, bằng nhựa, dùng trong y tế (Unprinted pouch) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
138.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
117221 |
Túi ép tiệt trùng; Băng keo hấp tiệt trùng các kích thước |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
38-PL-AL
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
117222 |
Túi ép tiệt trùng Tyvek (Túi ép Tyvek, Giấy cuộn Tyvek) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1485 TTDV
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
117223 |
Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020512/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
23/02/2021
|
|
117224 |
Túi ép Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021255/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sản Phẩm Khử Trùng Cao Cấp Việt Nam |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
117225 |
Túi ép đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
02-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2022
|
|
117226 |
Túi ép đóng gói dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TMC VIỆT NAM |
09-PL/TMC-VN
|
|
Còn hiệu lực
24/05/2024
|
|
117227 |
Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn TYVEK với chỉ thị hóa học STERRAD |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-172-2018
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Đã thu hồi
26/06/2019
|
|
117228 |
Túi ép đựng dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/07/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
117229 |
Túi ép đựng dụng cụ tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
01/10/2021/170000002/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dương Phước Đông |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
117230 |
Túi Exactamix EVA 1000ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2055/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
117231 |
Túi Exactamix EVA 2000ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2055/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
117232 |
Túi Exactamix EVA 250ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2055/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
117233 |
Túi Exactamix EVA 500ml |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2055/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
10/08/2020
|
|
117234 |
Túi gel các loại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
663/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG PHÁT |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
117235 |
Túi gel chườm nóng lạnh y tế 3M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
438 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
05/11/2019
|
|
117236 |
Túi giãn mô vỏ nhám với vòm bơm tiêm tích hợp |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-370-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
117237 |
Túi giãn mô vỏ nhám với vòm bơm tiêm tích hợp, có tai khâu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-544-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
117238 |
Túi giãn mô vỏ trơn với vòm bơm tiêm tách biệt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-396-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
117239 |
Túi giữ máy theo dõi nhịp tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191461 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED |
Còn hiệu lực
28/02/2020
|
|
117240 |
Túi hấp tiệt trùng loại dẹp |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/1910/MERAT-2019
|
CÔNG TY TNHH TQUỐC TẾ THUẦN VIỆT |
Đã thu hồi
21/10/2019
|
|