STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
117211 |
VẬT LIỆU ĐỆM HÀM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
12-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
117212 |
Vật liệu đệm hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
04-PLTTB-BYT-DEN/2023
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
117213 |
Vật liệu đệm hàm tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
300723/TTNK-PLA
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
117214 |
Vật liệu điều trị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
005-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
117215 |
Vật liệu điều trị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20220713/PL-ANE
|
|
Đã thu hồi
13/07/2022
|
|
117216 |
Vật liệu điều trị nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
20220713/PL-ANE
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2022
|
|
117217 |
VẬT LIỆU ĐỔ MẪU RĂNG |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
18-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
117218 |
Vật liệu đóng mạch ngoại biên |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
300818ĐC/170000095/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Còn hiệu lực
10/06/2019
|
|
117219 |
Vật liệu, dụng cụ làm răng giả, cầu răng dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
156-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
117220 |
Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm (dưới 30 ngày), lấy dấu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
253-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
117221 |
Vật liệu, dụng cụ làm răng tạm, lấy dấu răng, dùng trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
155-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
117222 |
Vật liệu, dụng cụ nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
01/CBPL/HW
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2024
|
|
117223 |
Vật liệu, dụng cụ, khí cụ và phụ kiện chỉnh nha |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
006-2020/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
117224 |
Vật mở rộng mô nha khoa (TissueMax) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
422.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
117225 |
Vật tư |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
0026/BIOOPTICA/PLTTB_PM
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
117226 |
Vật tư cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020426/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
Còn hiệu lực
27/10/2020
|
|
117227 |
Vật tư cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN QUÂN |
01/AQ-2023/PL-AER
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
117228 |
Vật tư cấy ghép |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020426BS/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
117229 |
Vật tư cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
1365 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
117230 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật bong võng mạc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-AJ01-2307
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2023
|
|
117231 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020064/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
02/03/2021
|
|
117232 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019028/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
30/10/2021
|
|
117233 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021057/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
117234 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021417/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
117235 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống cổ, ngực, lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020543/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
117236 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021196/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
16/09/2021
|
|
117237 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
07.05.2022/MYTAM/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2022
|
|
117238 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
01/PL/TNM/2024
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
117239 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
01/RVP-TNM-2024
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
117240 |
Vật tư cấy ghép dùng trong phẫu thuật thay khớp gối, khớp háng nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019556/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|