STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
118561 |
Vít gắn với khung đệm cổ Blue Mountain |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
118562 |
Vít gắn đĩa đệm cột sống lưng Kili |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
118563 |
Vít hàm mặt |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0711/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
118564 |
Vít hàm mặt |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/0711/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực
16/11/2019
|
|
118565 |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
194-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
23/07/2019
|
|
118566 |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
118567 |
Vít hàn trên dây cung tạo điểm dừng khi di răng. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
118568 |
Vít hông động lực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118569 |
Vít hông động lực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118570 |
Vít hông động lực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
118571 |
Vít kết nối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190277.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
17/03/2021
|
|
118572 |
Vít khâu cố định khớp vai |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019045/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực
22/09/2021
|
|
118573 |
Vít khâu khớp vai tự tiêu (Suture Anchor Peek Pushlock) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020411/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực
28/07/2020
|
|
118574 |
Vít khâu sụn chêm, loại MFIX |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0307/MERAT-2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
118575 |
Vít khâu sụn chêm, loại MFIX |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
03/0307/MERAT-2020.
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
118576 |
Vít khâu điểm bám chóp xoay Footprint Ultra PK |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1765PL-TTDV
|
VPĐD SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED tại TPHCM |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
118577 |
Vít khâu điểm bám chóp xoay Footprint Ultra PK |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1762PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực
24/02/2020
|
|
118578 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-410-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
118579 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-313-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
118580 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-317-2018/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
30/06/2019
|
|
118581 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-526-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
118582 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/02/2020
|
|
118583 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-72-2021/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
118584 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
041/MKM/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
23/09/2021
|
|
118585 |
Vít khóa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2620CL28/6/19 PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY TNHH TTBYT VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
21/12/2021
|
|
118586 |
Vít khóa (Angle stabilised screw) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
808-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
118587 |
Vít khóa (Angle stabilised screw) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
02012022/HN
|
|
Còn hiệu lực
11/12/2022
|
|
118588 |
Vít khóa 2.0mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|
118589 |
Vít khóa 3,5 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-147-2020/190000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
27/05/2020
|
|
118590 |
Vít khóa 3.5mm, tự taro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20230302/PL-THT
|
|
Còn hiệu lực
27/08/2023
|
|