STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119101 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019197/170000164/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
119102 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019197/170000164/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
119103 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019197/170000164/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
119104 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019197/170000164/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HYPHENS PHARMA PTE.LTD TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
119105 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020473/170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đan Thanh |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
119106 |
Vít nén cố định xương tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020474 /170000164/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương CPC1 |
Còn hiệu lực
15/10/2021
|
|
119107 |
Vít nén không đầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119108 |
Vít nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
2012/2022/VT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
119109 |
Vít nối cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119110 |
Vít nối cho đinh đóng đầu trên xương đùi chống xoay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119111 |
Vít nối đinh đóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119112 |
Vít nối đinh đóng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119113 |
Vít phẫu thuật cột sống ngực - thắt lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0620
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
119114 |
Vít trượt đa trục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
19/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
119115 |
Vít trượt đa trục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
20/MED0518/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
119116 |
Vít trượt đa trục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
332/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
119117 |
Vít trượt đa trục |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
335/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
119118 |
Vít trục cho đinh đóng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119119 |
Vít trục cho đinh đóng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1311/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119120 |
Vít xốp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119121 |
Vít xương kim loại - Metallic Bone Screws |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
269/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
119122 |
Vít xương kim loại rỗng nòng - Metallic Cannulated Bone Screws |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
272/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
119123 |
Vít xương nén |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119124 |
Vít xương đặc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119125 |
Vít đầu xương xốp rỗng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1211/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119126 |
Vít, nẹp, ốc khóa trong các loại các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1162/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
12/01/2022
|
|
119127 |
Vít, nẹp & khung phối hợp giữ bất động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
219/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
119128 |
Vít, nẹp & khung phối hợp giữ bất động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
220/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
119129 |
Vít, nẹp & khung phối hợp giữ bất động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
221/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
119130 |
Vít, nẹp & khung phối hợp giữ bất động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
222/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|