STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119161 |
Vỏ can thiệp có kênh đưa dụng cụ, có cổng hút dịch. đường kính 4 mm. kênh dụng cụ đường kính 5Charr ≥ 1,6mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Amnotech-Germany/ 290422
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
119162 |
Vỏ cao su uốn cong |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
108072024/BPL-LV
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2024
|
|
119163 |
Vỏ cho kẹp lưỡng cực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
15/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
119164 |
Vớ cho người bệnh tiểu đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119165 |
Vớ cho người bệnh tiểu đường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
09/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2023
|
|
119166 |
Vớ cho người bệnh tiểu đường bít ngón |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119167 |
Vớ cho người bệnh tiểu đường loại dài, bít ngón |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119168 |
Vớ cho người bệnh tiểu đường loại ngắn, bít ngón |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119169 |
Vớ cho người bệnh tiểu đường, vớ ngắn, bít ngón |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
08/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2023
|
|
119170 |
Vớ chống suy giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
67PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
119171 |
Vỏ chứa cảm biến tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
372/170000051/PCBPL-BYT
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực
07/02/2020
|
|
119172 |
Vớ cuộn dùng trong bó xương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
571 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
119173 |
Vớ dự phòng huyết khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
PV004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
119174 |
Vớ dự phòng huyết khối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1199/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ PHÁP VIỆT |
Còn hiệu lực
29/09/2020
|
|
119175 |
Vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch, làm từ sợi tổng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
292023/HK-CV
|
|
Đã thu hồi
28/03/2023
|
|
119176 |
Vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch, làm từ sợi tổng hợp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
230329-001/PLGR/HK
|
|
Còn hiệu lực
30/03/2023
|
|
119177 |
Vỏ dụng cụ phẫu tích |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
44.3/072023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2023
|
|
119178 |
Vỏ kim loại (C) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
119179 |
Vỏ làm việc cho dụng cụ nội soi |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
44.3/012024/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2024
|
|
119180 |
Vớ nén y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS010/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
119181 |
Vớ nén y khoa chống giãn tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
75/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/04/2020
|
|
119182 |
Vỏ ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
119183 |
Vỏ ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
21/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
119184 |
Vỏ ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
53/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
119185 |
Vỏ ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
64/MED0718
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/05/2020
|
|
119186 |
Vỏ ngoài cho HX-20Q |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL25/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
119187 |
Vỏ ngoài dùng cho ống kính soi mềm |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
423/170000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
119188 |
Vỏ ngoài dụng cụ phẫu tích |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-72-44/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
119189 |
Vỏ ngoài soi khám, có cổng hút dịch, đường kính 4mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Amnotech-Germany/ 290422
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
119190 |
Vỏ ngoài tay bào |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
42-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
02/07/2021
|
|