STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119491 |
Vòng đeo tay theo dõi nhiệt độ bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
074-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh Phú |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
119492 |
Vòng đeo Velcro (Replacement Velcro Strap) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1799/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
119493 |
Vòng đội đầu dùng cho kính lúp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
41/170000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
119494 |
Vợt hớt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
05/2024/BPL-HM
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
119495 |
Vợt hớt dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
15/2023/BPL-CA
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
119496 |
Vợt hớt dị vật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
119497 |
Vợt lấy dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
290523/SX-PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
119498 |
Vợt lấy dị vật (Single use Retrieval Net) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2024.01/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2024
|
|
119499 |
Vợt lấy dị vật nội soi dùng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-ELIMED
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
119500 |
Vợt thu hồi dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-15/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
119501 |
Vợt thu hồi dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
08PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
119502 |
Vợt thu hồi dị vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
01/2024/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
119503 |
Vòng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
154/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Bệnh Viện Phẫu thuật Thẩm mỹ Ngô Mộng Hùng |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
119504 |
Vòng đeo tay bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
52PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y Tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
119505 |
Vòng đệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/1011/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
119506 |
VPS Tray Adhesive |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-41
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
119507 |
VSS (Veloz Sling System) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/1610/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Đã thu hồi
18/10/2019
|
|
119508 |
Vysis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
76
|
CÔNG TY TNHH MTV KHOA HỌC CÔNG NGHỆ TÍCH HỢP VẠN NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
119509 |
Vysis |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
141
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
119510 |
V’Helpivi Băng dính cá nhân y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
119511 |
V’Helpivi Miếng dán chống say tàu xe |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
119512 |
V’Helpivi Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
37/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
119513 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
119514 |
Washer disinfector clenaing indicator clean check |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
060622/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|
119515 |
Washing solution for tubes |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
QMPL-162017/170000030/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần y tế Quang Minh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
119516 |
Water for Irrigation 1000ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1792/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
119517 |
Water for Irrigation 500ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1792/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực
05/10/2019
|
|
119518 |
Wax Pax (Sáp chỉnh nha/Sáp nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M-RA/2024-40
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
119519 |
WELLFINE Insulin Pen Needles |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
27/1012/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
Văn Phòng Đại Diện Nipro Sales (Thailand) Company Limited Tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|
119520 |
WhishPro Device- Handle & Tech head( Thiết bị trị liệu da cầm tay WhishPro kèm theo phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3539 PL
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2023
|
|