STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119761 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
09/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
119762 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
11/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
119763 |
XE Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
12/2024/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
119764 |
Xe đạp lực kế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
107-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực
02/05/2021
|
|
119765 |
Xe đạp lực kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
1706/AB
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2023
|
|
119766 |
Xe đạp tập |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
961/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
119767 |
Xe đạp tập |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
04/02/2020
|
|
119768 |
Xe đạp tập |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
078-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Đã thu hồi
14/07/2021
|
|
119769 |
Xe đạp tập |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
10/PLTBYT/2023
|
|
Còn hiệu lực
25/09/2023
|
|
119770 |
Xe đạp tập gắng sức |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
25082023
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
119771 |
Xe đạp tập PHCN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
17/2021
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế PHN Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
119772 |
Xe đạp tập PHCN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
05/2023
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
119773 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3418-2 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu MEE Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/09/2020
|
|
119774 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
05/2022
|
|
Còn hiệu lực
06/10/2022
|
|
119775 |
Xe đạp tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0417
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2024
|
|
119776 |
Xe đẩy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
68 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
119777 |
XE ĐẨY |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
07PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2022
|
|
119778 |
Xe đẩy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
119779 |
Xe đẩy bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181541/4 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
23/04/2021
|
|
119780 |
Xe đẩy gắn bộ hút dịch cho phòng mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
96221CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Kinh Doanh Thiết Bị Thái Sơn |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
119781 |
Xe đẩy khẩn cấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1715/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Phát triển Nguyên Phương |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
119782 |
Xe đẩy (xe tiêm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2218/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thương mại và công nghệ Hồng Phát |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
119783 |
Xe đẩy (Xe tiêm) y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0053/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
119784 |
Xe đẩy (Xe tiêm) y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0055/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
119785 |
Xe đẩy bảng đọc X quang di động và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
71021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
08/09/2021
|
|
119786 |
Xe đẩy bệnh nằm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1756/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠIVÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
119787 |
Xe đẩy bệnh ngồi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1756/170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠIVÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
02/09/2019
|
|
119788 |
Xe đẩy bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
64/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
18/06/2019
|
|
119789 |
Xe đẩy bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
119790 |
Xe đẩy bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
31.01.18/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ AN THÀNH |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|