STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
119911 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
03/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
119912 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
03-ATS/20231017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/10/2023
|
|
119913 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ ATS |
03-ATS/20231018/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2023
|
|
119914 |
Xe đẩy dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
04-2311/PL-IDSHN
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
119915 |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/005
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
119916 |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/175
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
119917 |
Xe đẩy dùng trong y tế và phụ kiện. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/137
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
119918 |
Xe đẩy gây mê |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
15/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
27/06/2019
|
|
119919 |
Xe đẩy gây mê |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
230116/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
119920 |
Xe đẩy hệ thống nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
02/23/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2023
|
|
119921 |
Xe đẩy hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1006521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI PHÁT |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
119922 |
Xe đẩy Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
14/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
119923 |
Xe đẩy Inox |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
15/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2023
|
|
119924 |
Xe đẩy máy các loại |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
119925 |
Xe đẩy máy monitor inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
119926 |
Xe đẩy máy siêu âm hoặc nội soi inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
119927 |
Xe đẩy máy truyền dịch và bơm tiêm điện inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
119928 |
Xe đẩy máy điện tim |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
002/2022/PLTYBY-3A
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
119929 |
Xe đẩy máy điện tim inox |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
119930 |
Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
025/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Điện tử y tế Hasaky |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|
119931 |
Xe đẩy monitor theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
04/2022/PL-HOANGGIA
|
|
Còn hiệu lực
05/08/2022
|
|
119932 |
Xe đẩy nâng hạ tử thi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
225/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
119933 |
Xe đẩy phục vụ khám và điều trị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2002/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần MES-Engineering Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
119934 |
Xe đẩy thiết bị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2914A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/12/2022
|
|
119935 |
Xe đẩy thiết bị y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
22-8/TA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2022
|
|
119936 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
27/2019/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuấn Đạt |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
119937 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN HMT |
01/PL/HMT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
119938 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
003/2022/PLTBYT-3A
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
119939 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
230116/170000115/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
119940 |
Xe đẩy thuốc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT TBYT TRỌNG TIẾN |
01/2023/TRONGTIEN-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|