STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
121 |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-186/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
122 |
Họ trang thiết bị y tế: Máy xét nghiệm điện giải (Electrolyte Analyzer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
01-1-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/06/2022
|
|
123 |
HỌ TÚI BƠM ÁP LỰC |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
02MR/170000105/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
124 |
Hóa chất bổ sung cho phân lập chon lọc (Burkholderia Cepacia Selectatab) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1219/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DEKA |
Còn hiệu lực
06/10/2020
|
|
125 |
Hóa chất chẩn đoán sử dụng cho máy nhân gen (Realtime PCR) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020548/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
126 |
Hóa chất chẩn đoán sử dụng cho máy nhân gen (Realtime PCR) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020548/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
127 |
Hóa chất chẩn đoán sử dụng cho máy nhân gen (Realtime PCR) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020548/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
128 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
132/BDB-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
129 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
140/BDB-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
130 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
140/BDB-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
131 |
Hóa chất dùng cho máy phân tích dòng chảy tế bào |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
140/BDB-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
132 |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử, sử dụng trên máy tách chiết DNA/RNA tự động |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
337/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ MINH |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
133 |
Hóa chất rửa phim X-quang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
01/PL/HMEC
|
|
Còn hiệu lực
18/02/2022
|
|
134 |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
322/170000025/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2022
|
|
135 |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho hệ thống phân tích Hemoglobin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-006/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
136 |
Huyết áp kế cơ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
010-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
137 |
IVD là dây curoa trên băng chuyền vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1661/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Đã thu hồi
08/07/2021
|
|
138 |
IVD là ống nhựa rỗng có nắp đậy để đựng mẫu chuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2292/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
139 |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
53/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2022
|
|
140 |
KEM BÔI TRƠN JOYDROPS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2009/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NANO HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
21/01/2021
|
|
141 |
Khẩu trang y tế 4 lớp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
407/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH TÂM |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
142 |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
022022/HNCOVID
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2022
|
|
143 |
Kim lấy máu đốc đục , Kim lấy máu đốc trong ,Giá đỡ kim |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3580-1 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Medaz Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
144 |
Kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
615/PL/PX-BK/2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
15/06/2020
|
|
145 |
Kim phaco |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
615/PL/PX-BK/2020
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
15/06/2020
|
|
146 |
KÍT VÀ ỐC VẶN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1112/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NHA |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
147 |
Mắc cài dán trực tiếp hoặc gián tiếp trên răng hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
094/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
148 |
Mặt nạ thở cho người lớn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
02
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|
149 |
Mẫu Influenza A (H1N1)pdm09 Control Antigen BPL inactivated Mẫu Influenza A (H1N1)pdm09 Reference Goat Antiserum đông khô Mẫu Influenza A(H3) Control Antigen BPL inactivated Mẫu Influenza A(H3) Reference Goat Antiserum đông khô Mẫu Influenza B Control An |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
VP006/170000073/ PCBPL-BYT
|
VIỆN PASTEUR TP.HCM |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
150 |
Máy gây mê giúp thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
DMV-PL-0000522/QRA
|
|
Đã thu hồi
27/01/2022
|
|