STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1561 | Bàn sanh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 95/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
1562 | Bàn sanh | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực 10/11/2020 |
|
1563 | Bàn sanh (mổ) sản phụ khoa và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/2712/170000102/PCBPL-BYT/2018 |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
1564 | Bàn sanh, bàn khám phụ khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CPV012/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
1565 | Bàn Sanh, Khám Sản Phụ Khoa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2242/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT Y |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
1566 | Bản sao chân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1567 | Bản sao chân răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230601/SD/BPL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
1568 | Bản sao chân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
1569 | Bản sao chân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1570 | Bản sao chân răng cấy ghép dạng kỹ thuật CAD/CAM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
1571 | Bản sao chân răng cấy ghép dạng kỹ thuật CAD/CAM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1572 | Bản sao chân răng cấy ghép dạng kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
1573 | Bản sao chân răng cấy ghép dạng kỹ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1574 | Bản sao chân răng cấy ghép dạng thường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
1575 | Bản sao chân răng cấy ghép dạng thường | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1576 | Bản sao chân răng cấy ghép dạng đơn lẻ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
1577 | Bản sao chân răng cấy ghép dạng đơn lẻ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1578 | Bản sao chân răng cấy ghép kết nối dạng đa hướng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
1579 | Bản sao chân răng cấy ghép kết nối dạng đa hướng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1580 | Bản sao chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1696/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
1581 | Bản sao chân răng nhân tạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1846/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực 04/11/2019 |
|
1582 | Bản sao chân răng nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 351/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
1583 | Bản sao chân răng nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 137/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
1584 | Bản sao chân răng nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2870A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
1585 | Bản sao chân răng nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
1586 | Bản sao chân trụ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 94021CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
1587 | Bản sao Implant (Lab Analog) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
1588 | Bản sao Implant kỹ thuật số (Digital Lab Analog) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
1589 | Bản sao kết nối dạng bi thẳng kết nối lục giác | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1590 | Bản sao nha khoa Implant Impression Coping | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 007/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|