STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1591 | Bản sao chân trụ răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 94021CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
1592 | Bản sao Implant (Lab Analog) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
1593 | Bản sao Implant kỹ thuật số (Digital Lab Analog) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020193A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NVDENT |
Còn hiệu lực 30/03/2020 |
|
1594 | Bản sao kết nối dạng bi thẳng kết nối lục giác | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1595 | Bản sao nha khoa Implant Impression Coping | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 007/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
1596 | Bản sao nha khoa implant Lab analog | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA | 005/2023-VBPL/SSVN |
Còn hiệu lực 12/08/2023 |
|
|
1597 | Bản sao thân răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1598 | Bản sao thân trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1599 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191440 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
1600 | Bản Sao Thân Răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200804 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/01/2021 |
|
1601 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180808 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/05/2021 |
|
1602 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 11072022/SD/BPL |
Còn hiệu lực 11/07/2022 |
|
|
1603 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20220822/SD/BPL |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
1604 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230601.02/SD/BPL |
Còn hiệu lực 03/06/2023 |
|
|
1605 | Bản sao thân răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230616/SD/BPL |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|
|
1606 | Bản sao thân trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190276.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
1607 | Bản sao thân trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
1608 | Bản sao thân trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210335 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1609 | Bản sao trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190276.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
1610 | Bản sao trụ răng cấy ghép | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1611 | Bản sao đế thân trụ răng cấy ghép kĩ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
1612 | Bản sao đế thân trụ răng cấy ghép kĩ thuật số | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190276.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
1613 | Bàn sấy mẫu tiêu bản | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 42721CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Tư Khoa Học Quốc Tế |
Còn hiệu lực 02/08/2021 |
|
1614 | Bàn sấy tiêu bản | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 094-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH SẢN Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
1615 | Bàn sấy tiêu bản | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018721 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH |
Còn hiệu lực 15/10/2019 |
|
1616 | Bàn sấy tiêu bản tích hợp bể điều nhiệt và phụ kiện | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 094-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH SẢN Xuất – Thương Mại Và Kỹ Thuật Y.E.S Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
1617 | Bàn sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 754/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực 30/07/2020 |
|
1618 | Bàn sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 28021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thiết Bị Thắng Lợi |
Còn hiệu lực 25/05/2021 |
|
1619 | Bàn sinh | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT MIỀN TRUNG | 02/PLTB |
Còn hiệu lực 10/04/2022 |
|
|
1620 | Bàn sưởi ấm sơ sinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 112-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|