STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1681 |
Bàn phẫu thuật và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
04/0612/MERAT-2019
|
Công ty TNHH Andaman Medical Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
1682 |
Bàn phẫu thuật và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
598/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
1683 |
Bàn phẫu thuật và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/06/2021
|
|
1684 |
Bàn phẫu thuật và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
269/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/07/2022
|
|
1685 |
Bàn phẫu thuật và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
03/2023/PL- Đông Dương
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2023
|
|
1686 |
Bàn phẫu thuật và phụ kiện kèm theo. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2322021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Vật tư Khoa học kỹ thuật Đông Dương |
Còn hiệu lực
13/07/2021
|
|
1687 |
Bàn phẫu thuật đa năng và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
1688 |
Bàn phẫu thuật điện thủy lực |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
APPL/13.2024
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2024
|
|
1689 |
Bàn phẫu thuật, bàn khám và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200588 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Còn hiệu lực
13/10/2020
|
|
1690 |
Bàn phẫu tích bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HTI |
02/2024/PL-HTI
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
1691 |
Bàn phím điều khiển dùng cho ghế nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
412-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH HDX Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
1692 |
Bản quyền phần mềm theo dõi bệnh nhân MCS V6.3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
40/200000046/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực
19/05/2021
|
|
1693 |
Bàn sản (bàn sanh) kèm phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210077 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
04/02/2021
|
|
1694 |
Bàn sản khoa ( Bàn đẻ, Bàn khám sản phụ khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUYẾT |
24052023/MQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
1695 |
Bàn sản khoa (Bàn đẻ) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TMDV & XNK THĂNG LONG |
022024/PCBPL-TL
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2024
|
|
1696 |
Bàn sản khoa (Bàn đẻ, Bàn khám phụ khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2073/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Phát Triển Việt Pháp |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
1697 |
Bàn sản khoa đa năng (Multifunction Obstetric Table) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1874/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
1698 |
Bàn sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
172-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
1699 |
BÀN SẢN PHỤ KHOA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
045-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
1700 |
Bàn sản phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
054-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
1701 |
Bàn sản điện đa năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
01-0201/2024/QDM-PL
|
|
Còn hiệu lực
02/01/2024
|
|
1702 |
Bàn sanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
95/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Dược - Vật tư Y tế Kon Tum |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
1703 |
Bàn sanh |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
378-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
1704 |
Bàn sanh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
35/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
1705 |
Bàn sanh (mổ) sản phụ khoa và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2712/170000102/PCBPL-BYT/2018
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
1706 |
Bàn sanh, bàn khám phụ khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
CPV012/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
16/07/2019
|
|
1707 |
Bàn Sanh, Khám Sản Phụ Khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2242/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT Y |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
1708 |
Bản sao chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210575-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
1709 |
Bản sao chân răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
20230601/SD/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
1710 |
Bản sao chân răng cấy ghép |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210275 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
14/05/2021
|
|